Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

شخصی
خوشآمدگویی شخصی
shekhesa
khewshamedguwaa shekhesa
cá nhân
lời chào cá nhân

خوشمزه
پیتزا خوشمزه
khewshemzh
peateza khewshemzh
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

دوستانه
آغوش دوستانه
dewsetanh
aghewsh dewsetanh
thân thiện
cái ôm thân thiện

اشتباه
جهت اشتباه
ashetbah
jhet ashetbah
sai lầm
hướng đi sai lầm

تنها
درخت تنها
tenha
derkhet tenha
đơn lẻ
cây cô đơn

خنک
نوشیدنی خنک
khenk
newshadena khenk
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

خصوصی
یاخت خصوصی
kheswesa
aakhet kheswesa
riêng tư
du thuyền riêng tư

مست
مرد مست
mest
merd mest
say xỉn
người đàn ông say xỉn

پوشیده از برف
درختان پوشیده از برف
peweshadh az berf
derkhetan peweshadh az berf
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

هفتگی
زبالههای هفتگی
heftegua
zebalhhaa heftegua
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

ابلهانه
نقشه ابلهانه
abelhanh
neqshh abelhanh
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

طلایی
پاگودای طلایی
telaaa
peaguwedaa telaaa