Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

قانونی
مشکل قانونی
qanewna
meshekel qanewna
pháp lý
một vấn đề pháp lý

ناعادلانه
تقسیم کار ناعادلانه
na‘eadelanh
teqsam kear na‘eadelanh
bất công
sự phân chia công việc bất công

خوشمزه
سوپ خوشمزه
khewshemzh
sewp khewshemzh
đậm đà
bát súp đậm đà

بیمحبت
مرد بیمحبت
bamhebt
merd bamhebt
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

محتاط
پسر محتاط
mhetat
peser mhetat
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

سرد
هوای سرد
serd
hewaa serd
lạnh
thời tiết lạnh

ساخته دست
مشروب توتفرنگی ساخته دست
sakheth dest
mesherweb tewtfernegua sakheth dest
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

دستیافتنی
داروی دستیافتنی
destaafetna
darewa destaafetna
có sẵn
thuốc có sẵn

نقرهای
واگن نقرهای
neqrhaa
wagun neqrhaa
bạc
chiếc xe màu bạc

شگفتانگیز
کمت شگفتانگیز
shegufetaneguaz
kemet shegufetaneguaz
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

براق
کف براق
beraq
kef beraq
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
