Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

مجرد
مرد مجرد
mejred
merd mejred
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

باریک
پل آویزان باریک
barak
pel awazan barak
hẹp
cây cầu treo hẹp

عالی
منظرهی عالی
eala
menzerha ‘eala
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

سخت
قانون سخت
sekhet
qanewn sekhet
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

وابسته
بیماران وابسته به دارو
wabesth
bamaran wabesth bh darew
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

سبز
سبزیجات سبز
sebz
sebzajat sebz
xanh lá cây
rau xanh

پولدار
زن پولدار
peweldar
zen peweldar
giàu có
phụ nữ giàu có

حاضر
زنگ حاضر
hader
zengu hader
hiện diện
chuông báo hiện diện

دوستانه
آغوش دوستانه
dewsetanh
aghewsh dewsetanh
thân thiện
cái ôm thân thiện

معروف
معبد معروف
m‘erewf
m‘ebed m‘erewf
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

کوچک
نوزاد کوچک
kewechek
newzad kewechek
nhỏ bé
em bé nhỏ
