Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/125129178.webp
死的
死去的圣诞老人
sǐ de
sǐqù de shèngdàn lǎorén
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/129050920.webp
著名的
著名的寺庙
zhùmíng de
zhùmíng de sìmiào
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/39465869.webp
有期限的
有期限的停车时间
yǒu qíxiàn de
yǒu qíxiàn de tíngchē shíjiān
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/127214727.webp
有雾的
有雾的黄昏
yǒu wù de
yǒu wù de huánghūn
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/177266857.webp
真实的
真正的胜利
zhēnshí de
zhēnzhèng de shènglì
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/134156559.webp
早的
早期学习
zǎo de
zǎoqí xuéxí
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/111608687.webp
咸的
咸的花生
xián de
xián de huāshēng
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/130264119.webp
生病的
生病的女人
shēngbìng de
shēngbìng de nǚrén
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/132926957.webp
黑色
黑色的裙子
hēisè
hēisè de qúnzi
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/118968421.webp
肥沃
肥沃的土壤
féiwò
féiwò de tǔrǎng
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/173582023.webp
真实的
真实的价值
zhēnshí de
zhēnshí de jiàzhí
thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/121712969.webp
棕色
棕色的木墙
zōngsè
zōngsè de mù qiáng
nâu
bức tường gỗ màu nâu