Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

相似的
两个相似的女人
xiāngsì de
liǎng gè xiāngsì de nǚrén
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

疯狂的
疯狂的想法
fēngkuáng de
fēngkuáng de xiǎngfǎ
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

长的
长发
zhǎng de
zhǎng fā
dài
tóc dài

深
深雪
shēn
shēnxuě
sâu
tuyết sâu

必要的
必要的冬季轮胎
bìyào de
bìyào de dōngjì lúntāi
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

甜的
甜的糖果
tián de
tián de tángguǒ
ngọt
kẹo ngọt

宽广
宽广的沙滩
kuānguǎng
kuānguǎng de shātān
rộng
bãi biển rộng

女性的
女性的嘴唇
nǚxìng de
nǚxìng de zuǐchún
nữ
đôi môi nữ

阳光的
阳光明媚的天空
yángguāng de
yángguāng míngmèi de tiānkōng
nắng
bầu trời nắng

用过的
用过的物品
yòngguò de
yòngguò de wùpǐn
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

唯一的
唯一的狗
wéiyī de
wéiyī de gǒu
duy nhất
con chó duy nhất
