Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/117738247.webp
美妙
美妙的瀑布
měimiào
měimiào de pùbù
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
cms/adjectives-webp/74903601.webp
愚蠢的
愚蠢的话
yúchǔn de
yúchǔn dehuà
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/133966309.webp
印度的
一个印度面孔
yìndù de
yīgè yìndù miànkǒng
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
cms/adjectives-webp/36974409.webp
绝对的
绝对的享受
juéduì de
juéduì de xiǎngshòu
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/84096911.webp
秘密的
秘密的小吃
mìmì de
mìmì de xiǎochī
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/119348354.webp
偏远
偏远的房子
piānyuǎn
piānyuǎn de fángzi
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/132871934.webp
孤独
孤独的鳏夫
gūdú
gūdú de guānfū
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/109775448.webp
无价的
无价之宝的钻石
wú jià de
wújiàzhībǎo de zuànshí
vô giá
viên kim cương vô giá
cms/adjectives-webp/117489730.webp
英语
英语课
yīngyǔ
yīngyǔ kè
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/132189732.webp
恶劣
恶劣的威胁
èliè
èliè de wēixié
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/119362790.webp
阴沉
阴沉的天空
yīnchén
yīnchén de tiānkōng
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/116622961.webp
当地
当地蔬菜
dāngdì
dāngdì shūcài
bản địa
rau bản địa