Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/127042801.webp
冬天的
冬天的景观
dōngtiān de
dōngtiān de jǐngguān
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/70154692.webp
相似的
两个相似的女人
xiāngsì de
liǎng gè xiāngsì de nǚrén
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/121736620.webp
贫穷
贫穷的男人
pínqióng
pínqióng de nánrén
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/122973154.webp
多石的
多石的路
duō shí de
duō shí de lù
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/105450237.webp
口渴的
口渴的猫
Kǒu kě de
kǒu kě de māo
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/121712969.webp
棕色
棕色的木墙
zōngsè
zōngsè de mù qiáng
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/144942777.webp
不寻常的
不寻常的天气
bù xúncháng de
bù xúncháng de tiānqì
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/114993311.webp
清晰
清晰的眼镜
qīngxī
qīngxī de yǎnjìng
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/134764192.webp
第一的
第一批春天的花
dì yī de
dì yī pī chūntiān de huā
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/130964688.webp
坏的
坏的汽车玻璃
huài de
huài de qìchē bōlí
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/168988262.webp
混浊的
混浊的啤酒
húnzhuó de
húnzhuó de píjiǔ
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/131822697.webp
少量
少量的食物
shǎoliàng
shǎoliàng de shíwù
ít
ít thức ăn