Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

美妙
美妙的瀑布
měimiào
měimiào de pùbù
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời

愚蠢的
愚蠢的话
yúchǔn de
yúchǔn dehuà
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

印度的
一个印度面孔
yìndù de
yīgè yìndù miànkǒng
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ

绝对的
绝对的享受
juéduì de
juéduì de xiǎngshòu
nhất định
niềm vui nhất định

秘密的
秘密的小吃
mìmì de
mìmì de xiǎochī
lén lút
việc ăn vụng lén lút

偏远
偏远的房子
piānyuǎn
piānyuǎn de fángzi
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

孤独
孤独的鳏夫
gūdú
gūdú de guānfū
cô đơn
góa phụ cô đơn

无价的
无价之宝的钻石
wú jià de
wújiàzhībǎo de zuànshí
vô giá
viên kim cương vô giá

英语
英语课
yīngyǔ
yīngyǔ kè
Anh
tiết học tiếng Anh

恶劣
恶劣的威胁
èliè
èliè de wēixié
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

阴沉
阴沉的天空
yīnchén
yīnchén de tiānkōng
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
