Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

死的
死去的圣诞老人
sǐ de
sǐqù de shèngdàn lǎorén
chết
ông già Noel chết

著名的
著名的寺庙
zhùmíng de
zhùmíng de sìmiào
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

有期限的
有期限的停车时间
yǒu qíxiàn de
yǒu qíxiàn de tíngchē shíjiān
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

有雾的
有雾的黄昏
yǒu wù de
yǒu wù de huánghūn
sương mù
bình minh sương mù

真实的
真正的胜利
zhēnshí de
zhēnzhèng de shènglì
thực sự
một chiến thắng thực sự

早的
早期学习
zǎo de
zǎoqí xuéxí
sớm
việc học sớm

咸的
咸的花生
xián de
xián de huāshēng
mặn
đậu phộng mặn

生病的
生病的女人
shēngbìng de
shēngbìng de nǚrén
ốm
phụ nữ ốm

黑色
黑色的裙子
hēisè
hēisè de qúnzi
đen
chiếc váy đen

肥沃
肥沃的土壤
féiwò
féiwò de tǔrǎng
màu mỡ
đất màu mỡ

真实的
真实的价值
zhēnshí de
zhēnshí de jiàzhí
thực sự
giá trị thực sự
