Từ vựng
Học tính từ – Croatia

godišnje
godišnje povećanje
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

glup
glup plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

stran
strana povezanost
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

nevjerojatan
nevjerojatna nesreća
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

rođen
tek rođena beba
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

ženski
ženske usne
nữ
đôi môi nữ

ljubičast
ljubičasta lavanda
tím
hoa oải hương màu tím

usamljen
usamljeni udovac
cô đơn
góa phụ cô đơn

smiješan
smiješna prerušavanja
hài hước
trang phục hài hước

nježan
nježni kućni ljubimci
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

svjež
svježe ostrige
tươi mới
hàu tươi
