Rječnik
Naučite pridjeve – vijetnamski

gai
các cây xương rồng có gai
bodljikavo
bodljikave kaktuse

ảm đạm
bầu trời ảm đạm
sumorno
sumorno nebo

nắng
bầu trời nắng
sunčan
sunčano nebo

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
prekrasno
prekrasna haljina

kỳ quái
bức tranh kỳ quái
čudno
čudna slika

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
gotov
gotovo završena kuća

uốn éo
con đường uốn éo
krivudavo
krivudava cesta

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
snažan
snažan potres

an toàn
trang phục an toàn
siguran
sigurna odjeća

tình dục
lòng tham dục tình
seksualno
seksualna požuda

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
javan
javni toaleti
