Rječnik
Naučite pridjeve – vijetnamski

Anh
tiết học tiếng Anh
engleski
engleska nastava

giống nhau
hai mẫu giống nhau
isti
dva ista uzorka

có sẵn
thuốc có sẵn
dostupno
dostupni lijek

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
upotrebljiv
upotrebljiva jaja

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
nestašno
nestašno dijete

thành công
sinh viên thành công
uspješan
uspješni studenti

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
svakodnevan
svakodnevna kupka

hình dáng bay
hình dáng bay
aerodinamičan
aerodinamičan oblik

xuất sắc
bữa tối xuất sắc
izvanredan
izvanredna hrana

nắng
bầu trời nắng
sunčan
sunčano nebo

giỏi
kỹ sư giỏi
kompetentan
kompetentni inženjer
