Từ vựng
Học tính từ – Croatia

moderan
moderan medij
hiện đại
phương tiện hiện đại

horizontalan
horizontalna linija
ngang
đường kẻ ngang

zaljubljen
zaljubljeni par
đang yêu
cặp đôi đang yêu

nov
novi vatromet
mới
pháo hoa mới

zlatan
zlatna pagoda
vàng
ngôi chùa vàng

neobičan
neobično vrijeme
không thông thường
thời tiết không thông thường

obilan
obilan obrok
phong phú
một bữa ăn phong phú

spreman za polijetanje
spreman avion
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

sličan
dvije slične žene
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

rijetak
rijedak panda
hiếm
con panda hiếm

bez oblaka
nebo bez oblaka
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
