Từ vựng
Học tính từ – Croatia

romantičan
romantični par
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

nepotreban
nepotreban kišobran
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

ljutito
ljuta žena
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

neobičan
neobične gljive
không thông thường
loại nấm không thông thường

apsurdan
apsurdne naočale
phi lý
chiếc kính phi lý

slan
slani kikiriki
mặn
đậu phộng mặn

vodoravno
vodoravna garderoba
ngang
tủ quần áo ngang

točno
točan smjer
chính xác
hướng chính xác

blizak
bliska lavica
gần
con sư tử gần

suh
suho rublje
khô
quần áo khô

ljuto
ljuti muškarci
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
