Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/113624879.webp
her seet
guhartina her seetî
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/134068526.webp
wekhev
du şêweyên wekhev
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/131228960.webp
genial
maska genî
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/110722443.webp
olîmpîk
madalyaya zêrîn ya olîmpîk
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/89893594.webp
xemgîn
mêrên xemgîn
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/82537338.webp
tûj
çikolata tûj
đắng
sô cô la đắng
cms/adjectives-webp/9139548.webp
jink
lêvên jin
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/61362916.webp
hêsan
şîrîna hêsan
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/70154692.webp
wekhev
du jinên wekhev
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/170766142.webp
hêzdar
xelekên stûrmê yên hêzdar
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/124464399.webp
modern
medyayekî modern
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/104397056.webp
temam
malê ku hema temam e
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất