Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/74192662.webp
nîmal
tevgera nîmal
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/171454707.webp
girtî
derîya girtî
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/49304300.webp
temam
kewa ne temam
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/84693957.webp
fantastîk
qendîna fantastîk
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/167400486.webp
xewnî
dema xewnî
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/123115203.webp
veşartî
agahdariyek veşartî
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/127531633.webp
guhertin
pêşkêşî guhertin yê meyweyan
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
cms/adjectives-webp/129678103.webp
fit
jineke fit
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/13792819.webp
bêrêvebirin
rêya bêrêvebirin
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/100573313.webp
dilovan
heywanên dilovan
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/171618729.webp
şidandî
şikeleke şidandî
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/170182295.webp
erênî
nûçeya erênî
tiêu cực
tin tức tiêu cực