Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/9139548.webp
jink
lêvên jin
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/94026997.webp
naxweş
zaroka naxweş
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/169654536.webp
zor
serê çiyayê zor
khó khăn
việc leo núi khó khăn
cms/adjectives-webp/170182295.webp
erênî
nûçeya erênî
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/174232000.webp
rastîn
guldanka rastîn
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/90700552.webp
kireşan
kêmalên kireşan
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/142264081.webp
berê
çîroka berê
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/13792819.webp
bêrêvebirin
rêya bêrêvebirin
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/134068526.webp
wekhev
du şêweyên wekhev
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/74192662.webp
nîmal
tevgera nîmal
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/171538767.webp
nêzîk
peywekî nêzîk
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/123652629.webp
zalim
zarokekî zalim
tàn bạo
cậu bé tàn bạo