Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/134068526.webp
wekhev
du şêweyên wekhev
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/39465869.webp
demkî
wexta demkî ya parkê
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/124464399.webp
modern
medyayekî modern
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ûfûqî
xeta ûfûqî
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/135350540.webp
heye
malêya baziya heye
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/170746737.webp
qedexekirî
pîstoleke qedexekirî
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
cms/adjectives-webp/134462126.webp
biryar
civînekê biryar
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/74192662.webp
nîmal
tevgera nîmal
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/134344629.webp
zerd
mûzên zerd
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/131228960.webp
genial
maska genî
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/52842216.webp
germ
bersiva germ
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/122351873.webp
xwînî
lêvên xwînî
chảy máu
môi chảy máu