Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/130292096.webp
serxweş
mirovekî serxweş
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/159466419.webp
neşîtir
havîna neşîtir
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/170361938.webp
girîng
çewtiyek girîng
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/94026997.webp
naxweş
zaroka naxweş
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/173582023.webp
rastîn
nirxa rastîn
thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/135260502.webp
zêrîn
pagodê zêrîn
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/102099029.webp
oval
maseya oval
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/116632584.webp
dengdeng
riya dengdeng
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/134719634.webp
carik
rişeyên carik
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/61775315.webp
bi hêlî
copeka bi hêlî
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/103211822.webp
qirêj
boxerê qirêj
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/112899452.webp
şil
cilên şil
ướt
quần áo ướt