Từ vựng

Học tính từ – Kurd (Kurmanji)

cms/adjectives-webp/171618729.webp
şidandî
şikeleke şidandî
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/134719634.webp
carik
rişeyên carik
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/109009089.webp
faşîstî
zarema faşîstî
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/115554709.webp
fînlandî
paytexta fînlandî
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
cms/adjectives-webp/92426125.webp
lîzî
hînbûna lîzî
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/169654536.webp
zor
serê çiyayê zor
khó khăn
việc leo núi khó khăn
cms/adjectives-webp/126987395.webp
ciyawaz
ciftê ciyawaz
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/100658523.webp
navendî
bazara navendî
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/101204019.webp
gengaz
pêkhatina gengaz
có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/122973154.webp
kevneşopî
rihekî kevneşopî
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/61362916.webp
hêsan
şîrîna hêsan
đơn giản
thức uống đơn giản
cms/adjectives-webp/39217500.webp
kar hatî bikaranîn
tiştên ku kar hatî bikaranîn
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng