Từ vựng
Học tính từ – Kyrgyz

адал эмес
адал эмес иш бөлүш
adal emes
adal emes iş bölüş
bất công
sự phân chia công việc bất công

аэродинамикалык
аэродинамикалык форма
aerodinamikalık
aerodinamikalık forma
hình dáng bay
hình dáng bay

ар түрдүү
ар түрдүү калемдер
ar türdüü
ar türdüü kalemder
khác nhau
bút chì màu khác nhau

өтөнөм
өтөнөм көрүнүш
ötönöm
ötönöm körünüş
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

көздөн ташкан
көздөн ташкан учак
közdön taşkan
közdön taşkan uçak
mất tích
chiếc máy bay mất tích

банкрот болган
банкрот болган адам
bankrot bolgan
bankrot bolgan adam
phá sản
người phá sản

жыл сайын
жыл сайын карнавал
jıl sayın
jıl sayın karnaval
hàng năm
lễ hội hàng năm

саламат
саламат жемиш-жүктөр
salamat
salamat jemiş-jüktör
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

чет элдик
чет элдик байланыш
çet eldik
çet eldik baylanış
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

ката
ката брокколи
kata
kata brokkoli
xanh
trái cây cây thông màu xanh

толук
толук тиштер
toluk
toluk tişter
hoàn hảo
răng hoàn hảo
