Từ vựng
Học tính từ – Serbia

удаљен
удаљена кућа
udaljen
udaljena kuća
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

крвав
крваве усне
krvav
krvave usne
chảy máu
môi chảy máu

скуп
скапа вила
skup
skapa vila
đắt
biệt thự đắt tiền

одрасло
одрасла девојка
odraslo
odrasla devojka
trưởng thành
cô gái trưởng thành

савршен
савршени зуби
savršen
savršeni zubi
hoàn hảo
răng hoàn hảo

кратко
кратак поглед
kratko
kratak pogled
ngắn
cái nhìn ngắn

зимски
зимска пејзажа
zimski
zimska pejzaža
mùa đông
phong cảnh mùa đông

зло
зла претња
zlo
zla pretnja
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

моћан
моћан лав
moćan
moćan lav
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

тужан
тужно дете
tužan
tužno dete
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

бесан
бесни полицајац
besan
besni policajac
giận dữ
cảnh sát giận dữ
