Từ vựng
Học tính từ – Serbia
аеродинамичан
аеродинамичан облик
aerodinamičan
aerodinamičan oblik
hình dáng bay
hình dáng bay
спреман
спремни тркачи
spreman
spremni trkači
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
благ
блага температура
blag
blaga temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
претходни
претходни партнер
prethodni
prethodni partner
trước
đối tác trước đó
луд
луди разговори
lud
ludi razgovori
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
годишње
годишњи пораст
godišnje
godišnji porast
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
националан
националне заставе
nacionalan
nacionalne zastave
quốc gia
các lá cờ quốc gia
тужан
тужно дете
tužan
tužno dete
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
важан
важни термини
važan
važni termini
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
трајан
трајна финансијска инвестиција
trajan
trajna finansijska investicija
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
нежен
нежењац
nežen
neženjac
độc thân
người đàn ông độc thân