Từ vựng
Học tính từ – Serbia

глупав
глупаве мисли
glupav
glupave misli
thú vị
chất lỏng thú vị

брзо
брз спустач
brzo
brz spustač
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

зли
зли колега
zli
zli kolega
ác ý
đồng nghiệp ác ý

веран
знак верне љубави
veran
znak verne ljubavi
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

неовлашћен
неовлашћена производња канабиса
neovlašćen
neovlašćena proizvodnja kanabisa
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

покварен
покварен аутопрозор
pokvaren
pokvaren autoprozor
hỏng
kính ô tô bị hỏng

позитиван
позитиван став
pozitivan
pozitivan stav
tích cực
một thái độ tích cực

хладан
хладно пиће
hladan
hladno piće
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

облачан
облачан небо
oblačan
oblačan nebo
có mây
bầu trời có mây

прелеп
прелепа хаљина
prelep
prelepa haljina
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

сличан
симпатично маче
sličan
simpatično mače
dễ thương
một con mèo dễ thương

непријатељски
непријатељски тип
neprijateljski
neprijateljski tip