Từ vựng

Học tính từ – Serbia

cms/adjectives-webp/148073037.webp
мушки
мушко тело
muški
muško telo
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/111345620.webp
сув
сув веш
suv
suv veš
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/89893594.webp
порезан
порезан лук
porezan
porezan luk
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/144942777.webp
неуобичајен
неуобичајено време
neuobičajen
neuobičajeno vreme
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/121201087.webp
рођен
новорођена беба
rođen
novorođena beba
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/101204019.webp
могућ
могући противник
moguć
mogući protivnik
có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/127330249.webp
журно
журни Деда Мраз
žurno
žurni Deda Mraz
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/132679553.webp
богат
богата жена
bogat
bogata žena
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/174142120.webp
личан
личан поздрав
ličan
ličan pozdrav
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/116622961.webp
домаћи
домаће поврће
domaći
domaće povrće
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/64546444.webp
недељно
недељно сакупљање отпада
nedeljno
nedeljno sakupljanje otpada
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/39465869.webp
временски ограничено
временски ограничено време паркирања
vremenski ograničeno
vremenski ograničeno vreme parkiranja
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.