Từ vựng
Học tính từ – Serbia

облачан
облачан небо
oblačan
oblačan nebo
có mây
bầu trời có mây

предњи
предњи ред
prednji
prednji red
phía trước
hàng ghế phía trước

безкрајан
безкрајан пут
bezkrajan
bezkrajan put
vô tận
con đường vô tận

непријатељски
непријатељски тип
neprijateljski
neprijateljski tip
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

зрео
зреле тикве
zreo
zrele tikve
chín
bí ngô chín

немогуће
немогући бацање
nemoguće
nemogući bacanje
không thể tin được
một ném không thể tin được

љубичасто
љубичасто цвет
ljubičasto
ljubičasto cvet
màu tím
bông hoa màu tím

националан
националне заставе
nacionalan
nacionalne zastave
quốc gia
các lá cờ quốc gia

хомосексуалан
два хомосексуална мушкараца
homoseksualan
dva homoseksualna muškaraca
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

тешко
тежак диван
teško
težak divan
nặng
chiếc ghế sofa nặng

потребан
потребна батеријска светиљка
potreban
potrebna baterijska svetiljka
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
