Từ vựng

Học tính từ – Serbia

cms/adjectives-webp/130372301.webp
аеродинамичан
аеродинамичан облик
aerodinamičan
aerodinamičan oblik
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/132647099.webp
спреман
спремни тркачи
spreman
spremni trkači
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/74192662.webp
благ
блага температура
blag
blaga temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/174751851.webp
претходни
претходни партнер
prethodni
prethodni partner
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/74903601.webp
луд
луди разговори
lud
ludi razgovori
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/78306447.webp
годишње
годишњи пораст
godišnje
godišnji porast
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/98507913.webp
националан
националне заставе
nacionalan
nacionalne zastave
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/105388621.webp
тужан
тужно дете
tužan
tužno dete
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/67885387.webp
важан
важни термини
važan
važni termini
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
cms/adjectives-webp/90941997.webp
трајан
трајна финансијска инвестиција
trajan
trajna finansijska investicija
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
cms/adjectives-webp/34780756.webp
нежен
нежењац
nežen
neženjac
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/98532066.webp
срцевит
срцевита супа
srcevit
srcevita supa
đậm đà
bát súp đậm đà