Từ vựng

Học tính từ – Serbia

cms/adjectives-webp/92314330.webp
облачан
облачан небо
oblačan
oblačan nebo
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/109594234.webp
предњи
предњи ред
prednji
prednji red
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/93088898.webp
безкрајан
безкрајан пут
bezkrajan
bezkrajan put
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/102746223.webp
непријатељски
непријатељски тип
neprijateljski
neprijateljski tip
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/171966495.webp
зрео
зреле тикве
zreo
zrele tikve
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/19647061.webp
немогуће
немогући бацање
nemoguće
nemogući bacanje
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/63281084.webp
љубичасто
љубичасто цвет
ljubičasto
ljubičasto cvet
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/98507913.webp
националан
националне заставе
nacionalan
nacionalne zastave
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/102271371.webp
хомосексуалан
два хомосексуална мушкараца
homoseksualan
dva homoseksualna muškaraca
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/132617237.webp
тешко
тежак диван
teško
težak divan
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/112373494.webp
потребан
потребна батеријска светиљка
potreban
potrebna baterijska svetiljka
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/98532066.webp
срцевит
срцевита супа
srcevit
srcevita supa
đậm đà
bát súp đậm đà