Từ vựng

Học tính từ – Serbia

cms/adjectives-webp/88411383.webp
глупав
глупаве мисли
glupav

glupave misli


thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/132880550.webp
брзо
брз спустач
brzo

brz spustač


nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/101287093.webp
зли
зли колега
zli

zli kolega


ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/45150211.webp
веран
знак верне љубави
veran

znak verne ljubavi


trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/99027622.webp
неовлашћен
неовлашћена производња канабиса
neovlašćen

neovlašćena proizvodnja kanabisa


bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/130964688.webp
покварен
покварен аутопрозор
pokvaren

pokvaren autoprozor


hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/170631377.webp
позитиван
позитиван став
pozitivan

pozitivan stav


tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/140758135.webp
хладан
хладно пиће
hladan

hladno piće


mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/92314330.webp
облачан
облачан небо
oblačan

oblačan nebo


có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/120789623.webp
прелеп
прелепа хаљина
prelep

prelepa haljina


đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/113864238.webp
сличан
симпатично маче
sličan

simpatično mače


dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/102746223.webp
непријатељски
непријатељски тип
neprijateljski

neprijateljski tip


không thân thiện
chàng trai không thân thiện