Từ vựng
Học tính từ – Serbia

мушки
мушко тело
muški
muško telo
nam tính
cơ thể nam giới

сув
сув веш
suv
suv veš
khô
quần áo khô

порезан
порезан лук
porezan
porezan luk
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

неуобичајен
неуобичајено време
neuobičajen
neuobičajeno vreme
không thông thường
thời tiết không thông thường

рођен
новорођена беба
rođen
novorođena beba
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

могућ
могући противник
moguć
mogući protivnik
có thể
trái ngược có thể

журно
журни Деда Мраз
žurno
žurni Deda Mraz
vội vàng
ông già Noel vội vàng

богат
богата жена
bogat
bogata žena
giàu có
phụ nữ giàu có

личан
личан поздрав
ličan
ličan pozdrav
cá nhân
lời chào cá nhân

домаћи
домаће поврће
domaći
domaće povrće
bản địa
rau bản địa

недељно
недељно сакупљање отпада
nedeljno
nedeljno sakupljanje otpada
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
