Từ vựng
Học tính từ – Nga

ненужный
ненужный зонт
nenuzhnyy
nenuzhnyy zont
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

мрачный
мрачное небо
mrachnyy
mrachnoye nebo
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

исторический
исторический мост
istoricheskiy
istoricheskiy most
lịch sử
cây cầu lịch sử

глупый
глупый мальчик
glupyy
glupyy mal’chik
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

осторожный
осторожный мальчик
ostorozhnyy
ostorozhnyy mal’chik
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

выполненный
выполненная уборка снега
vypolnennyy
vypolnennaya uborka snega
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

глобальный
глобальная мировая экономика
global’nyy
global’naya mirovaya ekonomika
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

фиолетовый
фиолетовый цветок
fioletovyy
fioletovyy tsvetok
màu tím
bông hoa màu tím

горизонтальный
горизонтальная гардероба
gorizontal’nyy
gorizontal’naya garderoba
ngang
tủ quần áo ngang

восточный
восточный портовый город
vostochnyy
vostochnyy portovyy gorod
phía đông
thành phố cảng phía đông

соленый
соленые арахисы
solenyy
solenyye arakhisy
mặn
đậu phộng mặn
