Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

social
social relations
xã hội
mối quan hệ xã hội

full
a full shopping cart
đầy
giỏ hàng đầy

dangerous
the dangerous crocodile
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

dependent
medication-dependent patients
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

modern
a modern medium
hiện đại
phương tiện hiện đại

hysterical
a hysterical scream
huyên náo
tiếng hét huyên náo

careful
the careful boy
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

sexual
sexual lust
tình dục
lòng tham dục tình

unfair
the unfair work division
bất công
sự phân chia công việc bất công

permanent
the permanent investment
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

surprised
the surprised jungle visitor
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
