Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

remaining
the remaining snow
còn lại
tuyết còn lại

jealous
the jealous woman
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

adult
the adult girl
trưởng thành
cô gái trưởng thành

possible
the possible opposite
có thể
trái ngược có thể

colorful
colorful Easter eggs
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

intelligent
an intelligent student
thông minh
một học sinh thông minh

naughty
the naughty child
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

red
a red umbrella
đỏ
cái ô đỏ

dark
the dark night
tối
đêm tối

gloomy
a gloomy sky
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

funny
the funny disguise
hài hước
trang phục hài hước
