Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

native
the native vegetables
bản địa
rau bản địa

double
the double hamburger
kép
bánh hamburger kép

oval
the oval table
hình oval
bàn hình oval

early
early learning
sớm
việc học sớm

evil
an evil threat
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

angry
the angry policeman
giận dữ
cảnh sát giận dữ

angry
the angry men
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

different
different colored pencils
khác nhau
bút chì màu khác nhau

Protestant
the Protestant priest
tin lành
linh mục tin lành

unbelievable
an unbelievable disaster
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

vertical
a vertical rock
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
