Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

native
the native vegetables
bản địa
rau bản địa

long
long hair
dài
tóc dài

social
social relations
xã hội
mối quan hệ xã hội

unusual
unusual weather
không thông thường
thời tiết không thông thường

sick
the sick woman
ốm
phụ nữ ốm

heated
a heated swimming pool
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

male
a male body
nam tính
cơ thể nam giới

ready to start
the ready to start airplane
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

surprised
the surprised jungle visitor
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

explicit
an explicit prohibition
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

special
the special interest
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
