Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/172707199.webp
ዝሓዘለ
ዝሓዘለ ኣንበሳ
zəḥəzəle
zəḥəzəle anbəsa
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/20539446.webp
ቅዳሜሓዊ
ክርክር ቅዳሜሓዊ
kʼədaməħawi
kɪrkɪr kʼədaməħawi
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/90941997.webp
ብዘይምልከት
ሃብቲ ብዘይምልከት
bǝzeymǝlkǝt
habti bǝzeymǝlkǝt
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ግድብሲ
ግድብሲ ጓል ክብርታት
gidbsī
gidbsī gal kebrtāt
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/171965638.webp
ዝብተን
ዝብተን ልብስ
zbəten
zbəten libs
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/130292096.webp
ዝሰኮረ
ዝሰኮረ ሰብ
zǝsǝkorä
zǝsǝkorä säb
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/25594007.webp
ዝረኣይ
ትምህርቲ ዝረኣይ
zɪrəˈʔaj
tɪmɪħɾɪtɪ zɪrəˈʔaj
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/115703041.webp
ዘይልበል
ዘይልበል መቓብያት
zayləbəl
zayləbəl məqabiyat
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/78306447.webp
በዓላዊ
በዓላዊ ጨምርታ
be‘alawi
be‘alawi chemǝrta
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/132144174.webp
ሓደገ
ሓደገ ወጻኢ
ḥadəgə
ḥadəgə wəsa‘i
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/104193040.webp
እንቋዕ
እንቋዕ ክሕድስ
ʔɨnqwaʕ
ʔɨnqwaʕ kəħidəs
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/130972625.webp
ብሓጽር
ብሓጽር ፒዛ
bǝḥaṣǝr
bǝḥaṣǝr piza
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng