Từ vựng
Học tính từ – Tigrinya

ዝሓግዘ
ዝሓግዘ ሴት
zǝḥǝgzä
zǝḥǝgzä sät
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

በሚሳቅነት
በሚሳቅነት ሎሞን
bəməsaḳnät
bəməsaḳnät lomon
chua
chanh chua

ህያው
ህያው ደርቢ ቤት
ḥyaw
ḥyaw dərbi bet
sống động
các mặt tiền nhà sống động

ጠጡር
ጠጡር ሽኮላታ
tītūr
tītūr shīkolāta
đắng
sô cô la đắng

ሓቂ
ሓቂ ደሞዝ
ḥäḳī
ḥäḳī dəmoz
thật
tình bạn thật

ዝርከብ
ዝርከብ ሓፍሻ
zərkəb
zərkəb ḥafsha
trưởng thành
cô gái trưởng thành

ተጨምሪ
ተጨምሪ ገበታ
təchəməri
təchəməri gəbəta
bổ sung
thu nhập bổ sung

ሮማንቲክ
ሮማንቲክ ግልጋሎት
romantik
romantik gilgalot
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

ዘይታውቅ
ዘይታውቅ ሓክረ
zeytawǝk‘
zeytawǝk‘ hakǝre
không biết
hacker không biết

ጠባቂ
ጠባቂ ሞገዳ
t‘ebaki
t‘ebaki mogǝda
chật
ghế sofa chật

ኦቫል
ኦቫል ጠረጲዛ
oval
oval t‘arəpiza
hình oval
bàn hình oval
