Từ vựng

Học tính từ – Tigrinya

cms/adjectives-webp/121712969.webp
ብርዑን
ብርዑን ዕንጨው ዓረ
bǝr‘u:n
bǝr‘u:n ǝnčäw ‘arä
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/105450237.webp
ጠማም
ጠማም ድሙ
t‘amam
t‘amam dəmu
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/148073037.webp
ወንድ
ወንድ ሰይጣን
wǝnd
wǝnd sayṭan
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/13792819.webp
ዝብል ዘለዎ
መንገዲ ዝብል ዘለዎ
zəbil zəlēwo
məngädī zəbil zəlēwo
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/107298038.webp
ኣቶሚ
ኣቶሚ ምብእኽን
atomi
atomi mbə‘əxən
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/129704392.webp
ጸልዩ
ጸልዩ ሸነጺ ናይ ሸንጽ
tsəlyu
tsəlyu shənəts‘i nay shənts‘
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/144942777.webp
ዘይተልማማ
ዘይተልማማ ገበሬ
zeytǝlmama
zeytǝlmama gǝbǝrǝ
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/115703041.webp
ዘይልበል
ዘይልበል መቓብያት
zayləbəl
zayləbəl məqabiyat
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/132592795.webp
ፍሉይ ሓደጋቲ
ፍሉይ ሓደጋቲ ዜይጋርጋሪ
fuluy ḥǝdgǝti
fuluy ḥǝdgǝti zeygargari
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/45750806.webp
ብርሃን
ብርሃን መግቢ
birhan
birhan megebī
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
cms/adjectives-webp/113969777.webp
ዘይተዋህበ
ዘይተዋህበ ሽልማት
zəjtəwaħəbə
zəjtəwaħəbə ʃilmat
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/169533669.webp
ዘለዎም
ዘለዎም ፓስፖርት
zələwom
zələwom passport
cần thiết
hộ chiếu cần thiết