Từ vựng
Học tính từ – Bồ Đào Nha (PT)

terrível
a ameaça terrível
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

apressado
o Pai Natal apressado
vội vàng
ông già Noel vội vàng

frio
o tempo frio
lạnh
thời tiết lạnh

único
o único cachorro
duy nhất
con chó duy nhất

oval
a mesa oval
hình oval
bàn hình oval

ilegal
o cultivo ilegal de maconha
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

improvável
um lançamento improvável
không thể tin được
một ném không thể tin được

gordo
um peixe gordo
béo
con cá béo

profundo
neve profunda
sâu
tuyết sâu

relaxante
umas férias relaxantes
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

inútil
o espelho do carro inútil
vô ích
gương ô tô vô ích
