Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

invernal
el paisaje invernal
mùa đông
phong cảnh mùa đông

cerrado
ojos cerrados
đóng
mắt đóng

ilegible
el texto ilegible
không thể đọc
văn bản không thể đọc

borracho
un hombre borracho
say rượu
người đàn ông say rượu

pobre
un hombre pobre
nghèo
một người đàn ông nghèo

absoluto
un placer absoluto
nhất định
niềm vui nhất định

marrón
una pared de madera marrón
nâu
bức tường gỗ màu nâu

exitoso
estudiantes exitosos
thành công
sinh viên thành công

juguetón
el aprendizaje juguetón
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

frío
el clima frío
lạnh
thời tiết lạnh

profundo
nieve profunda
sâu
tuyết sâu
