Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

único
el único perro
duy nhất
con chó duy nhất

homosexual
dos hombres homosexuales
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

permanente
la inversión de capital permanente
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài

feo
el boxeador feo
xấu xí
võ sĩ xấu xí

probable
el área probable
có lẽ
khu vực có lẽ

ilegible
el texto ilegible
không thể đọc
văn bản không thể đọc

listo para despegar
el avión listo para despegar
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

gordo
un pez gordo
béo
con cá béo

inusual
el clima inusual
không thông thường
thời tiết không thông thường

interesante
el líquido interesante
thú vị
chất lỏng thú vị

excelente
una idea excelente
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
