Vocabulario
Aprender adjetivos – vietnamita
không thành công
việc tìm nhà không thành công
infructuoso
la búsqueda infructuosa de un piso
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
extranjero
la solidaridad extranjera
chính xác
hướng chính xác
correcto
la dirección correcta
vội vàng
ông già Noel vội vàng
apurado
el Santa Claus apurado
vàng
chuối vàng
amarillo
plátanos amarillos
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
grave
un error grave
ngang
đường kẻ ngang
horizontal
la línea horizontal
lạnh
thời tiết lạnh
frío
el clima frío
cao
tháp cao
alto
la torre alta
lười biếng
cuộc sống lười biếng
perezoso
una vida perezosa
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
explícito
una prohibición explícita