Vocabulario
Aprender adjetivos – vietnamita

ngày nay
các tờ báo ngày nay
de hoy
los periódicos de hoy

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
feliz
la pareja feliz

khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
inquietante
un ambiente inquietante

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
aterrador
una aparición aterradora

xấu xí
võ sĩ xấu xí
feo
el boxeador feo

đặc biệt
một quả táo đặc biệt
especial
una manzana especial

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
malcriado
el niño malcriado

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
legal
una pistola legal

phong phú
một bữa ăn phong phú
extenso
una comida extensa

cảnh giác
con chó đức cảnh giác
alerta
el perro pastor alerta

hiện đại
phương tiện hiện đại
moderno
un medio moderno
