Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

débil
la paciente débil
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

exitoso
estudiantes exitosos
thành công
sinh viên thành công

extremo
el surf extremo
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

turbio
una cerveza turbia
đục
một ly bia đục

relajante
unas vacaciones relajantes
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

primero
las primeras flores de primavera
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

terminado
el puente no terminado
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

rico
una mujer rica
giàu có
phụ nữ giàu có

divertido
el disfraz divertido
hài hước
trang phục hài hước

extraño
un hábito alimenticio extraño
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

entero
una pizza entera
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
