Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

anglófono
una escuela anglófona
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

común
un ramo de novia común
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

puro
agua pura
tinh khiết
nước tinh khiết

irlandés
la costa irlandesa
Ireland
bờ biển Ireland

absoluto
un placer absoluto
nhất định
niềm vui nhất định

fuerte
la mujer fuerte
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

individual
el árbol individual
đơn lẻ
cây cô đơn

espinoso
los cactus espinosos
gai
các cây xương rồng có gai

indignado
una mujer indignada
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

explícito
una prohibición explícita
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

ágil
un coche ágil
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
