Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha
adicional
el ingreso adicional
bổ sung
thu nhập bổ sung
útil
una consulta útil
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
oscuro
la noche oscura
tối
đêm tối
incluido
las pajitas incluidas
bao gồm
ống hút bao gồm
cansado
una mujer cansada
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
crudo
carne cruda
sống
thịt sống
silencioso
un consejo silencioso
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
alerta
el perro pastor alerta
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
interesante
el líquido interesante
thú vị
chất lỏng thú vị
ancho
una playa ancha
rộng
bãi biển rộng
ilegible
el texto ilegible
không thể đọc
văn bản không thể đọc