Từ vựng
Học tính từ – Séc

pozitivní
pozitivní postoj
tích cực
một thái độ tích cực

neocenitelný
neocenitelný diamant
vô giá
viên kim cương vô giá

milý
milý obdivovatel
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

červený
červený deštník
đỏ
cái ô đỏ

úzký
úzký visutý most
hẹp
cây cầu treo hẹp

smutný
smutné dítě
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

tichý
prosba o ticho
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

roční
roční nárůst
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

použitý
použité věci
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

chladný
chladný nápoj
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

zlý
zlý kolega
ác ý
đồng nghiệp ác ý
