Từ vựng
Học tính từ – Séc
hojný
hojný oběd
phong phú
một bữa ăn phong phú
naivní
naivní odpověď
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
nezákonný
nezákonný obchod s drogami
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
homosexuální
dva homosexuální muži
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
líný
líný život
lười biếng
cuộc sống lười biếng
moudrý
moudrá dívka
thông minh
cô gái thông minh
předchozí
předchozí partner
trước
đối tác trước đó
ošklivý
ošklivý boxer
xấu xí
võ sĩ xấu xí
hrozný
hrozná matematika
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
odpočinkový
odpočinková dovolená
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
chutný
chutná pizza
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng