Slovník
Naučte se přídavná jména – vietnamština

tinh khiết
nước tinh khiết
čistý
čistá voda

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
roční
roční nárůst

thông minh
cô gái thông minh
moudrý
moudrá dívka

ngang
tủ quần áo ngang
vodorovný
vodorovný šatník

cam
quả mơ màu cam
oranžový
oranžové meruňky

chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
pevný
pevné pořadí

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
jedlý
jedlé chilli papričky

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
hloupý
hloupý kluk

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
hezký
hezká dívka

xấu xa
mối đe dọa xấu xa
zlý
zlá hrozba

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
milý
milý obdivovatel
