Slovník
Naučte se přídavná jména – vietnamština

lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
volný
volný zub

yêu thương
món quà yêu thương
láskyplný
láskyplný dárek

phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
běžný
běžná svatební kytice

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
tichý
tichá poznámka

hình oval
bàn hình oval
oválný
oválný stůl

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
nedbalý
nedbalé dítě

nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
tichý
prosba o ticho

đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
první
první jarní květiny

xấu xa
cô gái xấu xa
zlý
zlá dívka

hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
rozumný
rozumná výroba elektrické energie

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
nutný
nutná svítilna
