Slovník
Naučte se přídavná jména – vietnamština
y tế
cuộc khám y tế
lékařský
lékařské vyšetření
bao gồm
ống hút bao gồm
zahrnutý v ceně
slámy zahrnuté v ceně
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
každohodinový
každohodinová změna stráže
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
fantastický
fantastický pobyt
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
přímý
přímý zásah
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
jedlý
jedlé chilli papričky
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
bez síly
bezvládný muž
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
potřebný
potřebné zimní pneumatiky
độc thân
người đàn ông độc thân
svobodný
svobodný muž
gần
con sư tử gần
blízký
blízká lví samice
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
výslovný
výslovný zákaz