Từ vựng
Học tính từ – Séc
hysterický
hysterický křik
huyên náo
tiếng hét huyên náo
inteligentní
inteligentní student
thông minh
một học sinh thông minh
budoucí
budoucí výroba energie
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
důležitý
důležité termíny
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
spěchající
spěchající Santa Claus
vội vàng
ông già Noel vội vàng
čistý
čisté prádlo
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
červený
červený deštník
đỏ
cái ô đỏ
šťastný
šťastný pár
vui mừng
cặp đôi vui mừng
vážný
vážná diskuze
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
zelený
zelená zelenina
xanh lá cây
rau xanh
krátký
krátký pohled
ngắn
cái nhìn ngắn