Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

злий
зла дівчина
zlyy
zla divchyna
xấu xa
cô gái xấu xa

розумний
розумна дівчина
rozumnyy
rozumna divchyna
thông minh
cô gái thông minh

високий
висока шимпанзе
vysokyy
vysoka shympanze
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

східний
східне портове місто
skhidnyy
skhidne portove misto
phía đông
thành phố cảng phía đông

рясний
рясний обід
ryasnyy
ryasnyy obid
phong phú
một bữa ăn phong phú

імовірний
імовірна зона
imovirnyy
imovirna zona
có lẽ
khu vực có lẽ

схожий
три схожі малят
skhozhyy
try skhozhi malyat
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

розумний
розумне виробництво електроенергії
rozumnyy
rozumne vyrobnytstvo elektroenerhiyi
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

аеродинамічний
аеродинамічна форма
aerodynamichnyy
aerodynamichna forma
hình dáng bay
hình dáng bay

горизонтальний
горизонтальний гардероб
horyzontalʹnyy
horyzontalʹnyy harderob
ngang
tủ quần áo ngang

тихий
тиха підказка
tykhyy
tykha pidkazka
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
