Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

жахливий
жахлива акула
zhakhlyvyy
zhakhlyva akula
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

безхмарний
безхмарне небо
bezkhmarnyy
bezkhmarne nebo
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

довірчий
довірча білка
dovirchyy
dovircha bilka
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

повний
повна лисина
povnyy
povna lysyna
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

опалюваний
опалюваний басейн
opalyuvanyy
opalyuvanyy baseyn
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

далекий
далека подорож
dalekyy
daleka podorozh
xa
chuyến đi xa

обурена
обурена жінка
oburena
oburena zhinka
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

гарний
гарні квіти
harnyy
harni kvity
đẹp
hoa đẹp

білий
білий пейзаж
bilyy
bilyy peyzazh
trắng
phong cảnh trắng

англійська
англійський урок
anhliysʹka
anhliysʹkyy urok
Anh
tiết học tiếng Anh

електричний
електрична гірська залізниця
elektrychnyy
elektrychna hirsʹka zaliznytsya
điện
tàu điện lên núi
