Từ vựng
Học tính từ – Ukraina
романтичний
романтична пара
romantychnyy
romantychna para
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
колючий
колючі кактуси
kolyuchyy
kolyuchi kaktusy
gai
các cây xương rồng có gai
відмінний
відмінне вино
vidminnyy
vidminne vyno
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
юридичний
юридична проблема
yurydychnyy
yurydychna problema
pháp lý
một vấn đề pháp lý
легальний
легальний пістоль
lehalʹnyy
lehalʹnyy pistolʹ
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
вертикальний
вертикальна скеля
vertykalʹnyy
vertykalʹna skelya
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
тонкий
тонкий піщаний пляж
tonkyy
tonkyy pishchanyy plyazh
tinh tế
bãi cát tinh tế
родючий
родючий грунт
rodyuchyy
rodyuchyy hrunt
màu mỡ
đất màu mỡ
мало
мало їжі
malo
malo yizhi
ít
ít thức ăn
похмурий
похмуре небо
pokhmuryy
pokhmure nebo
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
повний
повний веселка
povnyy
povnyy veselka
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh