Từ vựng
Học tính từ – Ukraina
швидкий
швидкий лижник
shvydkyy
shvydkyy lyzhnyk
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
зламаний
зламане вікно автомобіля
zlamanyy
zlamane vikno avtomobilya
hỏng
kính ô tô bị hỏng
злий
зла погроза
zlyy
zla pohroza
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
хитрий
хитра лисиця
khytryy
khytra lysytsya
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
онлайн
онлайн з‘єднання
onlayn
onlayn z‘yednannya
trực tuyến
kết nối trực tuyến
похмурий
похмуре небо
pokhmuryy
pokhmure nebo
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
чудовий
чудовий водоспад
chudovyy
chudovyy vodospad
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
ірландський
ірландське узбережжя
irlandsʹkyy
irlandsʹke uzberezhzhya
Ireland
bờ biển Ireland
тонкий
тонкий піщаний пляж
tonkyy
tonkyy pishchanyy plyazh
tinh tế
bãi cát tinh tế
насильницький
насильницький конфлікт
nasylʹnytsʹkyy
nasylʹnytsʹkyy konflikt
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
бджільний
бджільний овчар
bdzhilʹnyy
bdzhilʹnyy ovchar
cảnh giác
con chó đức cảnh giác