Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

cms/adjectives-webp/23256947.webp
злий
зла дівчина
zlyy
zla divchyna
xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/132012332.webp
розумний
розумна дівчина
rozumnyy
rozumna divchyna
thông minh
cô gái thông minh
cms/adjectives-webp/61570331.webp
високий
висока шимпанзе
vysokyy
vysoka shympanze
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/175820028.webp
східний
східне портове місто
skhidnyy
skhidne portove misto
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/107108451.webp
рясний
рясний обід
ryasnyy
ryasnyy obid
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/34836077.webp
імовірний
імовірна зона
imovirnyy
imovirna zona
có lẽ
khu vực có lẽ
cms/adjectives-webp/40795482.webp
схожий
три схожі малят
skhozhyy
try skhozhi malyat
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/72841780.webp
розумний
розумне виробництво електроенергії
rozumnyy
rozumne vyrobnytstvo elektroenerhiyi
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
cms/adjectives-webp/130372301.webp
аеродинамічний
аеродинамічна форма
aerodynamichnyy
aerodynamichna forma
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/59351022.webp
горизонтальний
горизонтальний гардероб
horyzontalʹnyy
horyzontalʹnyy harderob
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/133548556.webp
тихий
тиха підказка
tykhyy
tykha pidkazka
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/125882468.webp
цілий
ціла піца
tsilyy
tsila pitsa
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ