Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

широкий
широкий пляж
shyrokyy
shyrokyy plyazh
rộng
bãi biển rộng

імовірний
імовірна зона
imovirnyy
imovirna zona
có lẽ
khu vực có lẽ

легальний
легальний пістоль
lehalʹnyy
lehalʹnyy pistolʹ
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

електричний
електрична гірська залізниця
elektrychnyy
elektrychna hirsʹka zaliznytsya
điện
tàu điện lên núi

брудний
брудні спортивні взуття
brudnyy
brudni sportyvni vzuttya
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

розлучений
розлучена пара
rozluchenyy
rozluchena para
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

геніальний
геніальний костюм
henialʹnyy
henialʹnyy kostyum
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

пізний
пізня робота
piznyy
piznya robota
muộn
công việc muộn

важкий
важкий диван
vazhkyy
vazhkyy dyvan
nặng
chiếc ghế sofa nặng

солодкий
солодкий конфект
solodkyy
solodkyy konfekt
ngọt
kẹo ngọt

дурний
дурне мовлення
durnyy
durne movlennya
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
