Từ vựng
Học tính từ – Ukraina
особливий
особлива зацікавленість
osoblyvyy
osoblyva zatsikavlenistʹ
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
хороший
хороша кава
khoroshyy
khorosha kava
tốt
cà phê tốt
унікальний
унікальний акведук
unikalʹnyy
unikalʹnyy akveduk
độc đáo
cống nước độc đáo
ревнивий
ревнива жінка
revnyvyy
revnyva zhinka
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
ідеальний
ідеальні зуби
idealʹnyy
idealʹni zuby
hoàn hảo
răng hoàn hảo
відомий
відома Ейфелева вежа
vidomyy
vidoma Eyfeleva vezha
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
засніжений
засніжені дерева
zasnizhenyy
zasnizheni dereva
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
родючий
родючий грунт
rodyuchyy
rodyuchyy hrunt
màu mỡ
đất màu mỡ
їстівний
їстівні перці чилі
yistivnyy
yistivni pertsi chyli
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
небезпечний
небезпечний крокодил
nebezpechnyy
nebezpechnyy krokodyl
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
жовтий
жовті банани
zhovtyy
zhovti banany
vàng
chuối vàng