Từ vựng
Học tính từ – Ukraina
неможливий
неможливий доступ
nemozhlyvyy
nemozhlyvyy dostup
nam tính
cơ thể nam giới
могутній
могутній лев
mohutniy
mohutniy lev
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
ревнивий
ревнива жінка
revnyvyy
revnyva zhinka
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
інтелігентний
інтелігентний учень
intelihentnyy
intelihentnyy uchenʹ
thông minh
một học sinh thông minh
безнадійний
безнадійний падіння
beznadiynyy
beznadiynyy padinnya
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
повсякденний
повсякденна купіль
povsyakdennyy
povsyakdenna kupilʹ
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
засніжений
засніжені дерева
zasnizhenyy
zasnizheni dereva
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
смішний
смішна пара
smishnyy
smishna para
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
прямий
пряме влучання
pryamyy
pryame vluchannya
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
кам‘янистий
кам‘яниста дорога
kam‘yanystyy
kam‘yanysta doroha
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
абсолютний
абсолютна питомість
absolyutnyy
absolyutna pytomistʹ
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối