Từ vựng
Học tính từ – Ukraina
різний
різнокольорові олівці
riznyy
riznokolʹorovi olivtsi
khác nhau
bút chì màu khác nhau
пряний
пряний начинка для хліба
pryanyy
pryanyy nachynka dlya khliba
cay
phết bánh mỳ cay
легальний
легальний пістоль
lehalʹnyy
lehalʹnyy pistolʹ
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
живий
живі фасади будинків
zhyvyy
zhyvi fasady budynkiv
sống động
các mặt tiền nhà sống động
безбарвний
безбарвний ванна кімната
bezbarvnyy
bezbarvnyy vanna kimnata
không màu
phòng tắm không màu
безнадійний
безнадійний падіння
beznadiynyy
beznadiynyy padinnya
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
страшенний
страшенна атмосфера
strashennyy
strashenna atmosfera
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
загублений
загублений літак
zahublenyy
zahublenyy litak
mất tích
chiếc máy bay mất tích
особливий
особливе яблуко
osoblyvyy
osoblyve yabluko
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
лінивий
ліниве життя
linyvyy
linyve zhyttya
lười biếng
cuộc sống lười biếng
чесний
чесна присяга
chesnyy
chesna prysyaha
trung thực
lời thề trung thực