Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

серйозний
серйозна помилка
seryoznyy
seryozna pomylka
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

зимовий
зимовий пейзаж
zymovyy
zymovyy peyzazh
mùa đông
phong cảnh mùa đông

бридкий
бридкий боксер
brydkyy
brydkyy bokser
xấu xí
võ sĩ xấu xí

присутній
присутній дзвінок
prysutniy
prysutniy dzvinok
hiện diện
chuông báo hiện diện

ясний
ясні окуляри
yasnyy
yasni okulyary
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

рідкісний
рідкісний панда
ridkisnyy
ridkisnyy panda
hiếm
con panda hiếm

високий
висока шимпанзе
vysokyy
vysoka shympanze
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

чесний
чесна присяга
chesnyy
chesna prysyaha
trung thực
lời thề trung thực

фантастичний
фантастичний перебування
fantastychnyy
fantastychnyy perebuvannya
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

жахливий
жахлива акула
zhakhlyvyy
zhakhlyva akula
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

срібний
срібна машина
sribnyy
sribna mashyna
bạc
chiếc xe màu bạc
