Từ vựng
Học tính từ – Ukraina

радісний
радісна пара
radisnyy
radisna para
vui mừng
cặp đôi vui mừng

жартівливий
жартівливий костюм
zhartivlyvyy
zhartivlyvyy kostyum
hài hước
trang phục hài hước

здивований
здивований відвідувач джунглів
zdyvovanyy
zdyvovanyy vidviduvach dzhunhliv
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

втомлений
втомлена жінка
vtomlenyy
vtomlena zhinka
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

чудовий
чудовий вид
chudovyy
chudovyy vyd
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

сьогоднішній
сьогоднішні газети
sʹohodnishniy
sʹohodnishni hazety
ngày nay
các tờ báo ngày nay

історичний
історичний міст
istorychnyy
istorychnyy mist
lịch sử
cây cầu lịch sử

багатий
багата жінка
bahatyy
bahata zhinka
giàu có
phụ nữ giàu có

третій
третє око
tretiy
tretye oko
thứ ba
đôi mắt thứ ba

самотній
самотній вдівець
samotniy
samotniy vdivetsʹ
cô đơn
góa phụ cô đơn

рідкісний
рідкісний панда
ridkisnyy
ridkisnyy panda
hiếm
con panda hiếm
