Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/100658523.webp
በመልኩ
በመልኩ የገበያ ቦታ
bemeliku
bemeliku yegebeya bota
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/170182265.webp
ልዩ
ልዩው አስገራሚው
liyu
liyuwi āsigeramīwi
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/132012332.webp
አትክልት
የአትክልት ሴት
ātikiliti
ye’ātikiliti sēti
thông minh
cô gái thông minh
cms/adjectives-webp/11492557.webp
ኤሌክትሪክ
ኤሌክትሪክ ተራኪል
ēlēkitirīki
ēlēkitirīki terakīli
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/74192662.webp
ለስላሳ
ለስላሳ ሙቀት
lesilasa
lesilasa muk’eti
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/108932478.webp
ባዶ
ባዶ ማያያዣ
bado
bado mayayazha
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/119348354.webp
ሩቅ
ሩቁ ቤት
ruk’i
ruk’u bēti
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/128406552.webp
ቊጣማ
ቊጣማ ፖሊስ
k’wīt’ama
k’wīt’ama polīsi
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/106078200.webp
ቀጥታ
ቀጥታ መጋራት
k’et’ita
k’et’ita megarati
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
cms/adjectives-webp/103075194.webp
የምቅቤ
የምቅቤ ሴት
yemik’ibē
yemik’ibē sēti
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/40936776.webp
የሚገኝ
የሚገኝ የነፋስ ኃይል
yemīgenyi
yemīgenyi yenefasi ḫayili
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
cms/adjectives-webp/76973247.webp
ቀጭን
ቀጭን ሶፋ
k’ech’ini
k’ech’ini sofa
chật
ghế sofa chật