Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ስሎቪንያዊ
የስሎቪንያ ዋና ከተማ
silovīniyawī
yesilovīniya wana ketema
Slovenia
thủ đô Slovenia

ሙሉ
ሙሉ ዝናብ
mulu
mulu zinabi
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

ጠቅላይ
ጠቅላይ ቤተሰብ
t’ek’ilayi
t’ek’ilayi bētesebi
toàn bộ
toàn bộ gia đình

ያልተገበጠ
ያልተገበጠ ሴት
yalitegebet’e
yalitegebet’e sēti
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

በፍርሀት
በፍርሀት ሂሳብ
befirihāti
befirihāti hīsabi
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

ፈጣን
ፈጣኝ በሮች ሰዉ
fet’ani
fet’anyi berochi sewu
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

አትክልት
የአትክልት ሴት
ātikiliti
ye’ātikiliti sēti
thông minh
cô gái thông minh

ጎበዝ
ጎበዝ ልጅ
gobezi
gobezi liji
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

ነጭ
ነጭ ልብስ
nech’i
nech’i libisi
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

አይሪሽ
የአይሪሽ ባሕር ዳር
āyirīshi
ye’āyirīshi baḥiri dari
Ireland
bờ biển Ireland

ብርድ
የብርድ አየር
biridi
yebiridi āyeri
lạnh
thời tiết lạnh
