Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/131857412.webp
አይዞሽ
የአይዞሽ ሴት
āyizoshi
ye’āyizoshi sēti
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/168988262.webp
በድመረረ
በድመረረ ቢራ
bedimerere
bedimerere bīra
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/118968421.webp
ፍሬ የሚሰጥ
ፍሬ የሚሰጥ መሬት
firē yemīset’i
firē yemīset’i merēti
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/129704392.webp
ሙሉ
ሙሉ የገበያ ሰርግ
mulu
mulu yegebeya serigi
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/98507913.webp
ብሔራዊ
ብሔራዊ ባንዲራዎች
biḥērawī
biḥērawī banidīrawochi
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/171013917.webp
ቀይ
ቀዩ የዝንጀሮ ጂስ
k’eyi
k’eyu yezinijero jīsi
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/97036925.webp
ረዥም
ረዥም ፀጉር
rezhimi
rezhimi t͟s’eguri
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/112277457.webp
ያልተጠነበበ
ያልተጠነበበ ልጅ
yalitet’enebebe
yalitet’enebebe liji
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/171538767.webp
ቅርብ
ቅርቡ ግንኙነት
k’iribi
k’iribu gininyuneti
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/104193040.webp
የሚያስፈራ
የሚያስፈራ ምልክት
yemīyasifera
yemīyasifera milikiti
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/19647061.webp
አይቻልም
አይቻልም የሚጣል
āyichalimi
āyichalimi yemīt’ali
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/124464399.webp
ሆዲርኛ
ሆዲርኛ የሚያውል ብዙሃን
hodīrinya
hodīrinya yemīyawili bizuhani
hiện đại
phương tiện hiện đại