Từ vựng
Học tính từ – Litva

maišomas
trys maišomi kūdikiai
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

visas
visa pica
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

griežtas
griežta taisyklė
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

keistas
keista mitybos įpročiai
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ

valgomas
valgomos čili paprikos
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

tobulas
tobuli dantys
hoàn hảo
răng hoàn hảo

laikinai
laikina parkavimo vieta
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

oranžinis
oranžinės abrikosai
cam
quả mơ màu cam

aštrus
aštri paprikos daržovė
cay
quả ớt cay

ištikimas
ištikimo meilės ženklas
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

išsamus
išsamus valgymas
phong phú
một bữa ăn phong phú
