Từ vựng
Học tính từ – Litva

globalus
globali pasaulio ekonomika
thứ ba
đôi mắt thứ ba

oranžinis
oranžinės abrikosai
cam
quả mơ màu cam

aiškus
aiškus registras
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

uždarytas
uždaryta durys
đóng
cánh cửa đã đóng

pasiruošęs
pasiruošę bėgikai
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

šlapias
šlapi drabužiai
ướt
quần áo ướt

garsi
garsus šventykla
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

baltas
balta peizažas
trắng
phong cảnh trắng

uždarytas
uždarytos akys
đóng
mắt đóng

sveikas
sveika daržovė
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

mieguistas
mieguistas laikotarpis
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
