Từ vựng
Học tính từ – Litva

radikalus
radikalus problemos sprendimas
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

teigiamas
teigiama nuostata
tích cực
một thái độ tích cực

tobulas
tobula vitražo langas
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

reikalingas
reikalingas žibintuvėlis
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

purvinas
purvinos sportbačiai
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

drumstas
drumstas alus
đục
một ly bia đục

greitas
greitas kalnų slidininkas
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

aiškus
aiškus draudimas
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

debesuotas
debesuotas dangus
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

piktas
piktas policininkas
giận dữ
cảnh sát giận dữ

bjaurus
bjaurus boksininkas
xấu xí
võ sĩ xấu xí
