Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

yüksek
yüksek kule
cao
tháp cao

kızgın
kızgın bir kadın
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

vahşi
vahşi bir çocuk
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

ücretsiz
ücretsiz taşıma aracı
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

merkezi
merkezi pazar yeri
trung tâm
quảng trường trung tâm

bilinmeyen
bilinmeyen hacker
không biết
hacker không biết

adil
adil bir paylaşım
công bằng
việc chia sẻ công bằng

aptal
aptal kadın
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

lezzetli
lezzetli çorba
đậm đà
bát súp đậm đà

kullanılabilir
kullanılabilir yumurtalar
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

doğmuş
yeni doğmuş bir bebek
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
