Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

eski
eski kitaplar
cổ xưa
sách cổ xưa

çeşitli
çeşitli bir meyve teklifi
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

bozuk
bozuk araba camı
hỏng
kính ô tô bị hỏng

bereketli
bereketli toprak
màu mỡ
đất màu mỡ

kalkışa hazır
kalkışa hazır uçak
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

tamamlanmış
tamamlanmamış köprü
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

ağır
ağır kanepe
nặng
chiếc ghế sofa nặng

yakın
yakın bir ilişki
gần
một mối quan hệ gần

ekşi
ekşi limonlar
chua
chanh chua

sağlam
sağlam bir sıralama
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

genç
genç boksör
trẻ
võ sĩ trẻ
