Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

popüler
popüler bir konser
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

topal
topal adam
què
một người đàn ông què

alışılmamış
alışılmamış mantarlar
không thông thường
loại nấm không thông thường

komik
komik bir kılık
hài hước
trang phục hài hước

erken
erken öğrenme
sớm
việc học sớm

eşsiz
eşsiz su kemeri
độc đáo
cống nước độc đáo

merkezi
merkezi pazar yeri
trung tâm
quảng trường trung tâm

kısa
kısa bakış
ngắn
cái nhìn ngắn

tehlikeli
tehlikeli timsah
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

çeşitli
çeşitli bir meyve teklifi
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

yerli
yerli sebze
bản địa
rau bản địa
