Từ vựng

Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

cms/adjectives-webp/132103730.webp
soğuk
soğuk hava
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/78920384.webp
geri kalan
geri kalan kar
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/121712969.webp
kahverengi
kahverengi bir ahşap duvar
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/118410125.webp
yenilebilir
yenilebilir biberler
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/80928010.webp
daha fazla
daha fazla yığın
nhiều hơn
nhiều chồng sách
cms/adjectives-webp/28851469.webp
geç
geç kalkış
trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/122063131.webp
acılı
acılı bir sandviç üzeri
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/57686056.webp
güçlü
güçlü kadın
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/116145152.webp
aptal
aptal çocuk
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/98507913.webp
ulusal
ulusal bayraklar
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/134156559.webp
erken
erken öğrenme
sớm
việc học sớm
cms/adjectives-webp/40936651.webp
dik
dik dağ
dốc
ngọn núi dốc