Từ vựng
Học tính từ – Ả Rập

قانوني
مشكلة قانونية
qanuniun
mushkilat qanuniatun
pháp lý
một vấn đề pháp lý

بائس
مساكن بائسة
bayis
masakin bayisatin
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

ضروري
المصباح الضروري
daruriun
almisbah aldaruriu
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

صحيح
فكرة صحيحة
sahih
fikrat sahihatun
đúng
ý nghĩa đúng

شتوي
المناظر الشتوية
shtwi
almanazir alshatwiatu
mùa đông
phong cảnh mùa đông

أبيض
المنظر الأبيض
’abyad
almanzar al’abyadi
trắng
phong cảnh trắng

ناطق بالإنجليزية
مدرسة ناطقة بالإنجليزية
natiq bial’iinjiliziat
madrasat natiqat bial’iinjliziati
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

حزين
الطفل الحزين
hazin
altifl alhazinu
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

مريض
امرأة مريضة
marid
amra’at maridatun
ốm
phụ nữ ốm

مملح
الفستق المملح
mumalah
alfustuq almumlahi
mặn
đậu phộng mặn

ناعم
السرير الناعم
naeim
alsarir alnaaeimu
mềm
giường mềm
