Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

cms/adjectives-webp/101204019.webp
ممكن
العكس المحتمل
mumkin
aleaks almuhtamali
có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/93014626.webp
صحي
الخضروات الصحية
sihiy
alkhudrawat alsihiyatu
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/168988262.webp
عكر
جعة عكرة
eakar
jaeat eakratin
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/127531633.webp
متنوع
عرض فاكهة متنوع
mutanawie
earad fakihatan mutanawiei
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
cms/adjectives-webp/130246761.webp
أبيض
المنظر الأبيض
’abyad
almanzar al’abyadi
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/132633630.webp
مغطى بالثلوج
أشجار مغطاة بالثلوج
mughataa bialthuluj
’ashjar mughataat bialthuluj
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/114993311.webp
واضح
النظارة الواضحة
wadih
alnazaarat alwadihatu
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/108332994.webp
بلا قوة
الرجل بلا قوة
bila quat
alrajul bila quatin
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/127929990.webp
دقيق
غسيل سيارة دقيق
daqiq
ghasil sayaarat daqiqi
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/125831997.webp
قابل للاستخدام
بيض قابل للاستخدام
qabil liliastikhdam
bid qabil liliastikhdami
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/171244778.webp
نادر
باندا نادرة
nadir
banda nadirat
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/52842216.webp
حار
رد فعل حار
har
radu fiel hari
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng