Từ vựng

Học tính từ – Kazakh

cms/adjectives-webp/44027662.webp
қорқынышты
қорқынышты қауп
qorqınıştı
qorqınıştı qawp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
cms/adjectives-webp/134462126.webp
жан серіоз
жан серіоз кездесу
jan serioz
jan serioz kezdesw
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/130372301.webp
аэродинамикалық
аэродинамикалық пішін
aérodïnamïkalıq
aérodïnamïkalıq pişin
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/121712969.webp
қоңыр
қоңыр тақта дабын
qoñır
qoñır taqta dabın
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/127673865.webp
күміс
күміс көлік
kümis
kümis kölik
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/166035157.webp
заңды
заңды мәселе
zañdı
zañdı mäsele
pháp lý
một vấn đề pháp lý
cms/adjectives-webp/69435964.webp
достықпен
достықпен құшақтау
dostıqpen
dostıqpen quşaqtaw
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/132974055.webp
чистый
чистый су
çïstıy
çïstıy sw
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/168105012.webp
танымал
танымал концерт
tanımal
tanımal koncert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/94039306.webp
Кішкентай
Кішкентай құртқа
Kişkentay
Kişkentay qurtqa
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/45150211.webp
сенімді
сенімді махаббатты белгі
senimdi
senimdi maxabbattı belgi
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/105383928.webp
жасыл
жасыл сабыздар
jasıl
jasıl sabızdar
xanh lá cây
rau xanh