Từ vựng
Học tính từ – Kazakh

қорқынышты
қорқынышты қауп
qorqınıştı
qorqınıştı qawp
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

жан серіоз
жан серіоз кездесу
jan serioz
jan serioz kezdesw
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

аэродинамикалық
аэродинамикалық пішін
aérodïnamïkalıq
aérodïnamïkalıq pişin
hình dáng bay
hình dáng bay

қоңыр
қоңыр тақта дабын
qoñır
qoñır taqta dabın
nâu
bức tường gỗ màu nâu

күміс
күміс көлік
kümis
kümis kölik
bạc
chiếc xe màu bạc

заңды
заңды мәселе
zañdı
zañdı mäsele
pháp lý
một vấn đề pháp lý

достықпен
достықпен құшақтау
dostıqpen
dostıqpen quşaqtaw
thân thiện
cái ôm thân thiện

чистый
чистый су
çïstıy
çïstıy sw
tinh khiết
nước tinh khiết

танымал
танымал концерт
tanımal
tanımal koncert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

Кішкентай
Кішкентай құртқа
Kişkentay
Kişkentay qurtqa
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

сенімді
сенімді махаббатты белгі
senimdi
senimdi maxabbattı belgi
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
