Từ vựng

Học tính từ – Hàn

cms/adjectives-webp/102547539.webp
참석한
참석한 벨
chamseoghan
chamseoghan bel
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/128024244.webp
파란
파란 크리스마스 트리 공
palan
palan keuliseumaseu teuli gong
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/124464399.webp
현대의
현대의 매체
hyeondaeui
hyeondaeui maeche
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/126987395.webp
이혼한
이혼한 커플
ihonhan
ihonhan keopeul
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/132633630.webp
눈 덮인
눈 덮인 나무들
nun deop-in
nun deop-in namudeul
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/118968421.webp
비옥한
비옥한 토양
bioghan
bioghan toyang
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/118950674.webp
히스테릭한
히스테릭한 비명
hiseutelighan
hiseutelighan bimyeong
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/129080873.webp
햇빛 가득한
햇빛 가득한 하늘
haesbich gadeughan
haesbich gadeughan haneul
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/132871934.webp
외로운
외로운 과부
oeloun
oeloun gwabu
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/13792819.webp
지나갈 수 없는
지나갈 수 없는 길
jinagal su eobsneun
jinagal su eobsneun gil
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/116964202.webp
넓은
넓은 해변
neolb-eun
neolb-eun haebyeon
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/142264081.webp
이전의
이전의 이야기
ijeon-ui
ijeon-ui iyagi
trước đó
câu chuyện trước đó