Từ vựng
Học tính từ – Hàn
참석한
참석한 벨
chamseoghan
chamseoghan bel
hiện diện
chuông báo hiện diện
파란
파란 크리스마스 트리 공
palan
palan keuliseumaseu teuli gong
xanh
trái cây cây thông màu xanh
현대의
현대의 매체
hyeondaeui
hyeondaeui maeche
hiện đại
phương tiện hiện đại
이혼한
이혼한 커플
ihonhan
ihonhan keopeul
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
눈 덮인
눈 덮인 나무들
nun deop-in
nun deop-in namudeul
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
비옥한
비옥한 토양
bioghan
bioghan toyang
màu mỡ
đất màu mỡ
히스테릭한
히스테릭한 비명
hiseutelighan
hiseutelighan bimyeong
huyên náo
tiếng hét huyên náo
햇빛 가득한
햇빛 가득한 하늘
haesbich gadeughan
haesbich gadeughan haneul
nắng
bầu trời nắng
외로운
외로운 과부
oeloun
oeloun gwabu
cô đơn
góa phụ cô đơn
지나갈 수 없는
지나갈 수 없는 길
jinagal su eobsneun
jinagal su eobsneun gil
không thể qua được
con đường không thể qua được
넓은
넓은 해변
neolb-eun
neolb-eun haebyeon
rộng
bãi biển rộng