Từ vựng
Học tính từ – Ý

misero
alloggi miseri
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

gustoso
una pizza gustosa
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

improbabile
un lancio improbabile
không thể tin được
một ném không thể tin được

corretto
la direzione corretta
chính xác
hướng chính xác

incomprensibile
una disgrazia incomprensibile
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

nebbioso
il crepuscolo nebbioso
sương mù
bình minh sương mù

molto
molto capitale
nhiều
nhiều vốn

noto
la Tour Eiffel nota
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

rimanente
la neve rimanente
còn lại
tuyết còn lại

alto
la torre alta
cao
tháp cao

triplo
il chip del cellulare triplo
gấp ba
chip di động gấp ba
