Từ vựng

Học tính từ – Ý

cms/adjectives-webp/30244592.webp
misero
alloggi miseri
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/130972625.webp
gustoso
una pizza gustosa
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/19647061.webp
improbabile
un lancio improbabile
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/132624181.webp
corretto
la direzione corretta
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/1703381.webp
incomprensibile
una disgrazia incomprensibile
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/127214727.webp
nebbioso
il crepuscolo nebbioso
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/131533763.webp
molto
molto capitale
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/130526501.webp
noto
la Tour Eiffel nota
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/78920384.webp
rimanente
la neve rimanente
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/101101805.webp
alto
la torre alta
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/87672536.webp
triplo
il chip del cellulare triplo
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/164753745.webp
vigile
il pastore tedesco vigile
cảnh giác
con chó đức cảnh giác