Từ vựng
Học tính từ – Ý

primo
i primi fiori di primavera
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

serio
una discussione seria
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

ultimo
l‘ultima volontà
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

orientale
la città portuale orientale
phía đông
thành phố cảng phía đông

oscuro
la notte oscura
tối
đêm tối

equo
una divisione equa
công bằng
việc chia sẻ công bằng

rotondo
la palla rotonda
tròn
quả bóng tròn

attento
un lavaggio dell‘auto attento
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

segreto
un‘informazione segreta
bí mật
thông tin bí mật

scomparso
un aereo scomparso
mất tích
chiếc máy bay mất tích

negativo
la notizia negativa
tiêu cực
tin tức tiêu cực
