Từ vựng
Học tính từ – Ba Lan

urodzajny
urodzajna ziemia
màu mỡ
đất màu mỡ

słodki
słodkie słodycze
ngọt
kẹo ngọt

wąski
wąska kanapa
chật
ghế sofa chật

różny
różne kredki
khác nhau
bút chì màu khác nhau

mądry
mądra dziewczyna
thông minh
cô gái thông minh

ubogi
ubogie mieszkania
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

mętny
mętne piwo
đục
một ly bia đục

pilny
pilna pomoc
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

obfity
obfity posiłek
phong phú
một bữa ăn phong phú

ponury
ponure niebo
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

bliski
bliska lwica
gần
con sư tử gần
