Từ vựng
Học tính từ – Ba Lan
ewangelicki
ewangelicki ksiądz
tin lành
linh mục tin lành
pomocny
pomocna dama
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
wschodni
wschodnie miasto portowe
phía đông
thành phố cảng phía đông
wysoki
wysoka wieża
cao
tháp cao
zewnętrzny
zewnętrzny dysk
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
podwójny
podwójny hamburger
kép
bánh hamburger kép
pełny
pełny koszyk na zakupy
đầy
giỏ hàng đầy
spokrewniony
spokrewnione gesty dłoni
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
znany
znana wieża Eiffla
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
pionowy
pionowa skała
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
senny
senne stadium
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ