Từ vựng
Học tính từ – Ba Lan

nieznany
nieznany haker
không biết
hacker không biết

bezużyteczny
bezużyteczne lusterko samochodowe
vô ích
gương ô tô vô ích

wyśmienity
wyśmienite jedzenie
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

fantastyczny
fantastyczny pobyt
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

sprawiedliwy
sprawiedliwy podział
công bằng
việc chia sẻ công bằng

bojaźliwy
bojaźliwy mężczyzna
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

odległy
odległy dom
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

gorący
gorąca reakcja
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

poziomy
pozioma linia
ngang
đường kẻ ngang

zabawny
zabawna nauka
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

zły
zły kolega
ác ý
đồng nghiệp ác ý
