Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/116959913.webp
杰出
杰出的想法
jiéchū
jiéchū de xiǎngfǎ
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
cms/adjectives-webp/120789623.webp
美丽
美丽的裙子
měilì
měilì de qúnzi
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/109594234.webp
前面的
前排
qiánmiàn de
qián pái
phía trước
hàng ghế phía trước
cms/adjectives-webp/64904183.webp
包括在内
包括在内的吸管
bāokuò zài nèi
bāokuò zài nèi de xīguǎn
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/64546444.webp
每周的
每周的垃圾收集
měi zhōu de
měi zhōu de lèsè shōují
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/131873712.webp
巨大
巨大的恐龙
jùdà
jùdà de kǒnglóng
to lớn
con khủng long to lớn
cms/adjectives-webp/93088898.webp
无尽的
无尽的路
wújìn de
wújìn de lù
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/103342011.webp
外国的
外国的连结
wàiguó de
wàiguó de liánjié
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/132223830.webp
年轻
年轻的拳击手
niánqīng
niánqīng de quánjí shǒu
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/45150211.webp
忠诚的
忠诚爱情的标志
zhōngchéng de
zhōngchéng àiqíng de biāozhì
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/108932478.webp
空的
空的屏幕
kōng de
kōng de píngmù
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/131228960.webp
天才
天才的装束
tiāncái
tiāncái de zhuāngshù
thiên tài
bộ trang phục thiên tài