Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/124273079.webp
私人的
私人的游艇
sīrén de
sīrén de yóutǐng
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/132592795.webp
幸福
幸福的情侣
xìngfú
xìngfú de qínglǚ
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/144942777.webp
不寻常的
不寻常的天气
bù xúncháng de
bù xúncháng de tiānqì
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/94039306.webp
微小的
微小的幼苗
wéixiǎo de
wéixiǎo de yòumiáo
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/53239507.webp
美妙的
美妙的彗星
měimiào de
měimiào de huìxīng
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
cms/adjectives-webp/122960171.webp
正确的
一个正确的想法
zhèngquè de
yīgè zhèngquè de xiǎngfǎ
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/130510130.webp
严格
严格的规则
yángé
yángé de guīzé
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/173982115.webp
橙色的
橙色的杏子
chéngsè de
chéngsè de xìngzi
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/174232000.webp
常见的
常见的婚礼花束
chángjiàn de
chángjiàn de hūnlǐ huāshù
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/68653714.webp
新教的
新教的牧师
xīnjiào de
xīnjiào de mùshī
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/172832476.webp
有生命的
有生命的建筑外观
yǒu shēngmìng de
yǒu shēngmìng de jiànzhú wàiguān
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/164795627.webp
自制的
自制的草莓酒
zìzhì de
zìzhì de cǎoméi jiǔ
tự làm
bát trái cây dâu tự làm