Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/111345620.webp
干燥的
干燥的衣服
gānzào de
gānzào de yīfú
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/94026997.webp
调皮的
调皮的孩子
tiáopí de
tiáopí de háizi
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/132974055.webp
纯净
纯净的水
chúnjìng
chúnjìng de shuǐ
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/133631900.webp
不幸的
一个不幸的爱情
bùxìng de
yīgè bùxìng de àiqíng
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/28510175.webp
未来的
未来的能源生产
wèilái de
wèilái de néngyuán shēngchǎn
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/11492557.webp
电的
电动山地铁
diàn de
diàndòng shān dìtiě
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/59882586.webp
酒精成瘾的
酒精成瘾的男人
jiǔjīng chéng yǐn de
jiǔjīng chéng yǐn de nánrén
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/130510130.webp
严格
严格的规则
yángé
yángé de guīzé
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/131343215.webp
疲倦
疲倦的女人
píjuàn
píjuàn de nǚrén
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/78466668.webp
辣的
辣的辣椒
là de
là de làjiāo
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/167400486.webp
困倦的
困倦的阶段
kùnjuàn de
kùnjuàn de jiēduàn
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/140758135.webp
凉的
凉爽的饮料
liáng de
liángshuǎng de yǐnliào
mát mẻ
đồ uống mát mẻ