Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

干燥的
干燥的衣服
gānzào de
gānzào de yīfú
khô
quần áo khô

调皮的
调皮的孩子
tiáopí de
tiáopí de háizi
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

纯净
纯净的水
chúnjìng
chúnjìng de shuǐ
tinh khiết
nước tinh khiết

不幸的
一个不幸的爱情
bùxìng de
yīgè bùxìng de àiqíng
không may
một tình yêu không may

未来的
未来的能源生产
wèilái de
wèilái de néngyuán shēngchǎn
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

电的
电动山地铁
diàn de
diàndòng shān dìtiě
điện
tàu điện lên núi

酒精成瘾的
酒精成瘾的男人
jiǔjīng chéng yǐn de
jiǔjīng chéng yǐn de nánrén
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

严格
严格的规则
yángé
yángé de guīzé
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

疲倦
疲倦的女人
píjuàn
píjuàn de nǚrén
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

辣的
辣的辣椒
là de
là de làjiāo
cay
quả ớt cay

困倦的
困倦的阶段
kùnjuàn de
kùnjuàn de jiēduàn
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
