Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

杰出
杰出的想法
jiéchū
jiéchū de xiǎngfǎ
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

美丽
美丽的裙子
měilì
měilì de qúnzi
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

前面的
前排
qiánmiàn de
qián pái
phía trước
hàng ghế phía trước

包括在内
包括在内的吸管
bāokuò zài nèi
bāokuò zài nèi de xīguǎn
bao gồm
ống hút bao gồm

每周的
每周的垃圾收集
měi zhōu de
měi zhōu de lèsè shōují
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

巨大
巨大的恐龙
jùdà
jùdà de kǒnglóng
to lớn
con khủng long to lớn

无尽的
无尽的路
wújìn de
wújìn de lù
vô tận
con đường vô tận

外国的
外国的连结
wàiguó de
wàiguó de liánjié
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

年轻
年轻的拳击手
niánqīng
niánqīng de quánjí shǒu
trẻ
võ sĩ trẻ

忠诚的
忠诚爱情的标志
zhōngchéng de
zhōngchéng àiqíng de biāozhì
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

空的
空的屏幕
kōng de
kōng de píngmù
trống trải
màn hình trống trải
