Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

私人的
私人的游艇
sīrén de
sīrén de yóutǐng
riêng tư
du thuyền riêng tư

幸福
幸福的情侣
xìngfú
xìngfú de qínglǚ
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

不寻常的
不寻常的天气
bù xúncháng de
bù xúncháng de tiānqì
không thông thường
thời tiết không thông thường

微小的
微小的幼苗
wéixiǎo de
wéixiǎo de yòumiáo
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

美妙的
美妙的彗星
měimiào de
měimiào de huìxīng
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

正确的
一个正确的想法
zhèngquè de
yīgè zhèngquè de xiǎngfǎ
đúng
ý nghĩa đúng

严格
严格的规则
yángé
yángé de guīzé
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

橙色的
橙色的杏子
chéngsè de
chéngsè de xìngzi
cam
quả mơ màu cam

常见的
常见的婚礼花束
chángjiàn de
chángjiàn de hūnlǐ huāshù
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

新教的
新教的牧师
xīnjiào de
xīnjiào de mùshī
tin lành
linh mục tin lành

有生命的
有生命的建筑外观
yǒu shēngmìng de
yǒu shēngmìng de jiànzhú wàiguān
sống động
các mặt tiền nhà sống động
