Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/114993311.webp
清晰
清晰的眼镜
qīngxī
qīngxī de yǎnjìng
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/132617237.webp
沉重
沉重的沙发
chénzhòng
chénzhòng de shāfā
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/93088898.webp
无尽的
无尽的路
wújìn de
wújìn de lù
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/84693957.webp
奇妙的
一个奇妙的逗留
qímiào de
yīgè qímiào de dòuliú
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/125882468.webp
整个的
一整块的披萨
zhěnggè de
yī zhěng kuài de pīsà
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
cms/adjectives-webp/95321988.webp
单独的
单独的树
dāndú de
dāndú de shù
đơn lẻ
cây cô đơn
cms/adjectives-webp/170631377.webp
积极的
一个积极的态度
jījí de
yīgè jījí de tàidù
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/96198714.webp
打开的
打开的纸箱
dǎkāi de
dǎkāi de zhǐxiāng
đã mở
hộp đã được mở
cms/adjectives-webp/97017607.webp
不公平的
不公平的工作分配
bù gōngpíng de
bù gōngpíng de gōngzuò fēnpèi
bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/104193040.webp
可怕的
可怕的现象
kěpà de
kěpà de xiànxiàng
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/122463954.webp
晚的
晚间的工作
wǎn de
wǎnjiān de gōngzuò
muộn
công việc muộn
cms/adjectives-webp/62689772.webp
今天的
今天的日报
jīntiān de
jīntiān de rìbào
ngày nay
các tờ báo ngày nay