Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

相似的
两个相似的女人
xiāngsì de
liǎng gè xiāngsì de nǚrén
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

多云的
多云的天空
duōyún de
duōyún de tiānkōng
có mây
bầu trời có mây

坏的
坏的汽车玻璃
huài de
huài de qìchē bōlí
hỏng
kính ô tô bị hỏng

可能的
可能的相反
kěnéng de
kěnéng de xiāngfǎn
có thể
trái ngược có thể

嫉妒的
嫉妒的女人
jídù de
jídù de nǚrén
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

疲倦
疲倦的女人
píjuàn
píjuàn de nǚrén
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

有能力的
有能力的工程师
yǒu nénglì de
yǒu nénglì de gōngchéngshī
giỏi
kỹ sư giỏi

肥沃
肥沃的土壤
féiwò
féiwò de tǔrǎng
màu mỡ
đất màu mỡ

柔软
柔软的床
róuruǎn
róuruǎn de chuáng
mềm
giường mềm

奇妙的
一个奇妙的逗留
qímiào de
yīgè qímiào de dòuliú
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

成熟的
成熟的南瓜
chéngshú de
chéngshú de nánguā
chín
bí ngô chín
