Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

未婚的
未婚的男人
wèihūn de
wèihūn de nánrén
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

警觉的
警觉的牧羊犬
jǐngjué de
jǐngjué de mùyáng quǎn
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

愚蠢
愚蠢的男孩
yúchǔn
yúchǔn de nánhái
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

失败的
失败的寻找住房
shībài de
shībài de xúnzhǎo zhùfáng
không thành công
việc tìm nhà không thành công

免费的
免费的交通工具
miǎnfèi de
miǎnfèi de jiāotōng gōngjù
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

健康的
健康的女人
jiànkāng de
jiànkāng de nǚrén
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

沉默的
沉默的女孩们
chénmò de
chénmò de nǚháimen
ít nói
những cô gái ít nói

芬兰
芬兰首都
fēnlán
fēnlán shǒudū
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

医学的
医学检查
yīxué de
yīxué jiǎnchá
y tế
cuộc khám y tế

简洁的
简洁的目录
jiǎnjié de
jiǎnjié de mùlù
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

酒精成瘾的
酒精成瘾的男人
jiǔjīng chéng yǐn de
jiǔjīng chéng yǐn de nánrén
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
