Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/70154692.webp
相似的
两个相似的女人
xiāngsì de
liǎng gè xiāngsì de nǚrén
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/92314330.webp
多云的
多云的天空
duōyún de
duōyún de tiānkōng
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/130964688.webp
坏的
坏的汽车玻璃
huài de
huài de qìchē bōlí
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/101204019.webp
可能的
可能的相反
kěnéng de
kěnéng de xiāngfǎn
có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/103075194.webp
嫉妒的
嫉妒的女人
jídù de
jídù de nǚrén
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/131343215.webp
疲倦
疲倦的女人
píjuàn
píjuàn de nǚrén
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/109725965.webp
有能力的
有能力的工程师
yǒu nénglì de
yǒu nénglì de gōngchéngshī
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/118968421.webp
肥沃
肥沃的土壤
féiwò
féiwò de tǔrǎng
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/115458002.webp
柔软
柔软的床
róuruǎn
róuruǎn de chuáng
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/84693957.webp
奇妙的
一个奇妙的逗留
qímiào de
yīgè qímiào de dòuliú
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/171966495.webp
成熟的
成熟的南瓜
chéngshú de
chéngshú de nánguā
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/134344629.webp
黄色的
黄色的香蕉
huángsè de
huángsè de xiāngjiāo
vàng
chuối vàng