Từ vựng

Học tính từ – George

cms/adjectives-webp/74192662.webp
მსუბუქი
მსუბუქი ტემპერატურა
msubuki
msubuki t’emp’erat’ura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/78306447.webp
წლიური
წლიური ზრდა
ts’liuri
ts’liuri zrda
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/113864238.webp
წინდა
წინდა კატა
ts’inda
ts’inda k’at’a
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/131228960.webp
გენიალური
გენიალური გამოსასაცმელი
genialuri
genialuri gamosasatsmeli
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/168988262.webp
მუქი
მუქი ლუდი
muki
muki ludi
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/102271371.webp
ჰომოსექსუალი
ორი ჰომოსექსუალი კაცი
homoseksuali
ori homoseksuali k’atsi
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/40936651.webp
დაწვეთილი
დაწვეთილი მთა
dats’vetili
dats’vetili mta
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/127214727.webp
ნისლიანი
ნისლიანი წინაშაღმერედი
nisliani
nisliani ts’inashaghmeredi
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/66864820.webp
უვადო
უვადო შენახვა
uvado
uvado shenakhva
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/115595070.webp
უხეშად
უხეშად გზა
ukheshad
ukheshad gza
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
cms/adjectives-webp/142264081.webp
წინა
წინა ისტორია
ts’ina
ts’ina ist’oria
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/102746223.webp
უკუთანხმადი
უკუთანხმადი კაცი
uk’utankhmadi
uk’utankhmadi k’atsi
không thân thiện
chàng trai không thân thiện