Từ vựng

Học tính từ – Serbia

cms/adjectives-webp/101101805.webp
висок
високи торањ
visok

visoki toranj


cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/130292096.webp
пијан
пијан човек
pijan

pijan čovek


say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/164753745.webp
бдителан
бдителан пастирски пас
bditelan

bditelan pastirski pas


cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/107108451.webp
обилан
обилан оброк
obilan

obilan obrok


phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/132974055.webp
чист
чиста вода
čist

čista voda


tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/109725965.webp
компетентан
компетентни инжењер
kompetentan

kompetentni inženjer


giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/133909239.webp
посебан
посебна јабука
poseban

posebna jabuka


đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/34780756.webp
нежен
нежењац
nežen

neženjac


độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/23256947.webp
зло
зло девојче
zlo

zlo devojče


xấu xa
cô gái xấu xa
cms/adjectives-webp/132926957.webp
црн
црна хаљина
crn

crna haljina


đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/132223830.webp
млад
млади боксер
mlad

mladi bokser


trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/112277457.webp
непажљив
непажљиво дете
nepažljiv

nepažljivo dete


không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng