Từ vựng
Học tính từ – Serbia

свакодневан
свакодневно купање
svakodnevan
svakodnevno kupanje
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

вероватно
вероватан опсег
verovatno
verovatan opseg
có lẽ
khu vực có lẽ

дубоко
дубок снег
duboko
dubok sneg
sâu
tuyết sâu

свеж
свежи камењаши
svež
sveži kamenjaši
tươi mới
hàu tươi

модеран
модерно средство
moderan
moderno sredstvo
hiện đại
phương tiện hiện đại

сигуран
сигурна одећа
siguran
sigurna odeća
an toàn
trang phục an toàn

индијско
индијско лице
indijsko
indijsko lice
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ

озбиљан
озбиљна грешка
ozbiljan
ozbiljna greška
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

технички
техничко чудо
tehnički
tehničko čudo
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

без боје
бањско одељење без боје
bez boje
banjsko odeljenje bez boje
không màu
phòng tắm không màu

млад
млади боксер
mlad
mladi bokser
trẻ
võ sĩ trẻ
