Từ vựng
Học tính từ – Serbia

висок
високи торањ
visok
visoki toranj
cao
tháp cao

пијан
пијан човек
pijan
pijan čovek
say xỉn
người đàn ông say xỉn

бдителан
бдителан пастирски пас
bditelan
bditelan pastirski pas
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

обилан
обилан оброк
obilan
obilan obrok
phong phú
một bữa ăn phong phú

чист
чиста вода
čist
čista voda
tinh khiết
nước tinh khiết

компетентан
компетентни инжењер
kompetentan
kompetentni inženjer
giỏi
kỹ sư giỏi

посебан
посебна јабука
poseban
posebna jabuka
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

нежен
нежењац
nežen
neženjac
độc thân
người đàn ông độc thân

зло
зло девојче
zlo
zlo devojče
xấu xa
cô gái xấu xa

црн
црна хаљина
crn
crna haljina
đen
chiếc váy đen

млад
млади боксер
mlad
mladi bokser
trẻ
võ sĩ trẻ

непажљив
непажљиво дете
nepažljiv
nepažljivo dete