Từ vựng
Học tính từ – Serbia

недељно
недељно сакупљање отпада
nedeljno
nedeljno sakupljanje otpada
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

јестив
јестиви чили
jestiv
jestivi čili
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

комплетан
комплетна породица
kompletan
kompletna porodica
toàn bộ
toàn bộ gia đình

посебан
посебна јабука
poseban
posebna jabuka
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

широк
широка плажа
širok
široka plaža
rộng
bãi biển rộng

лоше
лоша поплава
loše
loša poplava
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

бодљикав
бодљикаве кактусе
bodljikav
bodljikave kaktuse
gai
các cây xương rồng có gai

порезан
порезан лук
porezan
porezan luk
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

леп
лепи цвеће
lep
lepi cveće
đẹp
hoa đẹp

завојита
завојита цеста
zavojita
zavojita cesta
uốn éo
con đường uốn éo

редак
ретка панда
redak
retka panda
hiếm
con panda hiếm
