Từ vựng
Học tính từ – Serbia

мушки
мушко тело
muški
muško telo
nam tính
cơ thể nam giới

љубазан
љубазан обожавалац
ljubazan
ljubazan obožavalac
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

хитан
хитна помоћ
hitan
hitna pomoć
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

строго
строго правило
strogo
strogo pravilo
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

одличан
одлична идеја
odličan
odlična ideja
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

познат
познат Ајфелов торањ
poznat
poznat Ajfelov toranj
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

добар
добра кафа
dobar
dobra kafa
tốt
cà phê tốt

леп
лепа девојка
lep
lepa devojka
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

дебео
дебела риба
debeo
debela riba
béo
con cá béo

страшан
страшна претња
strašan
strašna pretnja
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

покварен
покварен аутопрозор
pokvaren
pokvaren autoprozor
hỏng
kính ô tô bị hỏng
