Từ vựng

Học tính từ – Tamil

cms/adjectives-webp/130510130.webp
கடுமையான
கடுமையான விதி
kaṭumaiyāṉa
kaṭumaiyāṉa viti
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/129080873.webp
சூரியப் பகலான
சூரியப் பகலான வானம்
cūriyap pakalāṉa
cūriyap pakalāṉa vāṉam
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/133018800.webp
குறுகிய
ஒரு குறுகிய பார்வை
kuṟukiya
oru kuṟukiya pārvai
ngắn
cái nhìn ngắn
cms/adjectives-webp/121794017.webp
வரலாற்று
ஒரு வரலாற்று பாலம்
varalāṟṟu
oru varalāṟṟu pālam
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/164795627.webp
சுவையாக செய்தது
சுவையாக செய்த பலாப் பானியம்
cuvaiyāka ceytatu
cuvaiyāka ceyta palāp pāṉiyam
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/105595976.webp
வெளிச்சாலையான
வெளிச்சாலையான சேமிப்பு
veḷiccālaiyāṉa
veḷiccālaiyāṉa cēmippu
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/172832476.webp
உயிருள்ள
உயிருள்ள வீடு முகப்பு
uyiruḷḷa
uyiruḷḷa vīṭu mukappu
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/132974055.webp
துயரற்ற
துயரற்ற நீர்
tuyaraṟṟa
tuyaraṟṟa nīr
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/40936651.webp
வளரும்
வளரும் மலை
vaḷarum
vaḷarum malai
dốc
ngọn núi dốc
cms/adjectives-webp/115703041.webp
நிறமில்லாத
நிறமில்லாத குளியலறை
niṟamillāta
niṟamillāta kuḷiyalaṟai
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/132679553.webp
செல்வம் உள்ள
செல்வம் உள்ள பெண்
celvam uḷḷa
celvam uḷḷa peṇ
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/123115203.webp
ரகசியமான
ஒரு ரகசிய தகவல்
rakaciyamāṉa
oru rakaciya takaval
bí mật
thông tin bí mật