Từ vựng
Học tính từ – Hindi

जीवंत
जीवंत घर की मुख्य भित्तियां
jeevant
jeevant ghar kee mukhy bhittiyaan
sống động
các mặt tiền nhà sống động

वायुगतिकी
वह वायुगतिकी आकार
vaayugatikee
vah vaayugatikee aakaar
hình dáng bay
hình dáng bay

उत्कृष्ट
उत्कृष्ट विचार
utkrsht
utkrsht vichaar
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

सफेद
वह सफेद प्रकृति
saphed
vah saphed prakrti
trắng
phong cảnh trắng

विशेष
विशेष रूचि
vishesh
vishesh roochi
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

लाल
लाल छाता
laal
laal chhaata
đỏ
cái ô đỏ

युवा
वह युवा बॉक्सर
yuva
vah yuva boksar
trẻ
võ sĩ trẻ

भयानक
भयानक शार्क
bhayaanak
bhayaanak shaark
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

बुरा
बुरा सहयोगी
bura
bura sahayogee
ác ý
đồng nghiệp ác ý

कठिन
कठिन पर्वतारोहण
kathin
kathin parvataarohan
khó khăn
việc leo núi khó khăn

अमूल्य
अमूल्य हीरा
amooly
amooly heera
vô giá
viên kim cương vô giá
