Từ vựng
Học tính từ – Séc

modrý
modré vánoční koule
xanh
trái cây cây thông màu xanh

zamračený
zamračená obloha
có mây
bầu trời có mây

prázdný
prázdná obrazovka
trống trải
màn hình trống trải

vzácný
vzácná panda
hiếm
con panda hiếm

lehký
lehké pero
nhẹ
chiếc lông nhẹ

naléhavý
naléhavá pomoc
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

každodenní
každodenní koupel
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

skutečný
skutečná hodnota
thực sự
giá trị thực sự

nezákonný
nezákonný obchod s drogami
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp

hrozný
hrozná matematika
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

domácí
domácí ovoce
bản địa
trái cây bản địa
