Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

yağlı
yağlı bir kişi
béo
một người béo

üzgün
üzgün çocuk
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

bilinmeyen
bilinmeyen hacker
không biết
hacker không biết

dik
dik şempanze
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

sıcak
sıcak şömine ateşi
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

adil olmayan
adil olmayan işbölümü
bất công
sự phân chia công việc bất công

teknik
teknik bir harika
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

fakir
fakir bir adam
nghèo
một người đàn ông nghèo

İrlandalı
İrlanda kıyısı
Ireland
bờ biển Ireland

sarı
sarı muzlar
vàng
chuối vàng

bütün
bütün bir pizza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
