Từ vựng
Học tính từ – Thái

ทางหิน
ทางที่เป็นหิน
thāng h̄in
thāng thī̀ pĕn h̄in
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

ไม่รู้จัก
แฮ็กเกอร์ที่ไม่รู้จัก
mị̀rū̂ cạk
ḥæ̆k kexr̒ thī̀ mị̀rū̂ cạk
không biết
hacker không biết

สลด
เด็กที่สลด
s̄ld
dĕk thī̀ s̄ld
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

ทั้งหมด
พิซซ่าทั้งหมด
thậngh̄md
phiss̀ā thậngh̄md
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

ทุกปี
การเพิ่มขึ้นทุกปี
thuk pī
kār pheìm k̄hụ̂n thuk pī
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

ทางตะวันออก
เมืองท่าเรือทางตะวันออก
thāng tawạnxxk
meụ̄xng th̀āreụ̄x thāng tawạnxxk
phía đông
thành phố cảng phía đông

โง่
เด็กชายที่โง่
ngò
dĕkchāy thī̀ ngò
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

ที่มองเห็นได้
ภูเขาที่มองเห็นได้
thī̀ mxng h̄ĕn dị̂
p̣hūk̄heā thī̀ mxng h̄ĕn dị̂
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

ฟิสิกส์
การทดลองด้านฟิสิกส์
fis̄iks̄̒
kār thdlxng d̂ān fis̄iks̄̒
vật lý
thí nghiệm vật lý

รสเผ็ด
พริกที่รสเผ็ด
rs̄ p̄hĕd
phrik thī̀ rs̄ p̄hĕd
cay
quả ớt cay

เงียบ
เด็กผู้หญิงที่เงียบ
ngeīyb
dĕk p̄hū̂h̄ỵing thī̀ ngeīyb
ít nói
những cô gái ít nói
