Từ vựng
Học tính từ – Thái

อ้วน
บุคคลที่อ้วน
x̂wn
bukhkhl thī̀ x̂wn
béo
một người béo

ในวันนี้
หนังสือพิมพ์ในวันนี้
nı wạn nī̂
h̄nạngs̄ụ̄xphimph̒ nı wạn nī̂
ngày nay
các tờ báo ngày nay

ไม่เป็นมิตร
คนที่ไม่เป็นมิตร
mị̀ pĕn mitr
khn thī̀ mị̀ pĕn mitr
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

พื้นเมือง
ผักพื้นเมือง
phụ̄̂nmeụ̄xng
p̄hạk phụ̄̂nmeụ̄xng
bản địa
rau bản địa

ช้างเจ้างอย
ชายที่ช้างเจ้างอย
cĥāng cêā ngxy
chāy thī̀ cĥāng cêā ngxy
què
một người đàn ông què

ซื่อซื่อตรง
คำตอบที่ซื่อซื่อตรง
sụ̄̀x sụ̄̀xtrng
khả txb thī̀ sụ̄̀x sụ̄̀xtrng
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

ล่าช้า
การเริ่มต้นที่ล่าช้า
l̀ācĥā
kār reìm t̂n thī̀ l̀ācĥā
trễ
sự khởi hành trễ

เย็นสบาย
เครื่องดื่มที่เย็นสบาย
yĕn s̄bāy
kherụ̄̀xng dụ̄̀m thī̀ yĕn s̄bāy
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

จริงจัง
ค่าที่จริงจัง
cringcạng
kh̀āthī̀ cringcạng
thực sự
giá trị thực sự

ตรง
ชิมแปนซีที่ยืนตรง
trng
chimpænsī thī̀ yụ̄n trng
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

ผิด
ทิศทางที่ผิด
p̄hid
thiṣ̄thāng thī̀ p̄hid
sai lầm
hướng đi sai lầm
