Từ vựng
Học tính từ – Thái

ทำเอง
ผลิตภัณฑ์สตรอเบอรี่ที่ทำเอง
thả xeng
p̄hlit p̣hạṇṯh̒ s̄t rx be xrī̀ thī̀ thả xeng
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

ติดเหล้า
ผู้ชายที่ติดเหล้า
tid h̄el̂ā
p̄hū̂chāy thī̀ tid h̄el̂ā
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

ฤดูหนาว
ภูมิประเทศในฤดูหนาว
vdū h̄nāw
p̣hūmipratheṣ̄ nı vdū h̄nāw
mùa đông
phong cảnh mùa đông

สูง
หอสูง
s̄ūng
h̄x s̄ūng
cao
tháp cao

จริงจัง
ค่าที่จริงจัง
cringcạng
kh̀āthī̀ cringcạng
thực sự
giá trị thực sự

ใช้ได้
ไข่ที่ใช้ได้
chı̂dị̂
k̄hị̀ thī̀ chı̂dị̂
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

มีเหตุผล
การผลิตไฟฟ้าอย่างมีเหตุผล
mī h̄etup̄hl
kār p̄hlit fịf̂ā xỳāng mī h̄etup̄hl
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

ในวันนี้
หนังสือพิมพ์ในวันนี้
nı wạn nī̂
h̄nạngs̄ụ̄xphimph̒ nı wạn nī̂
ngày nay
các tờ báo ngày nay

มีประโยชน์
การปรึกษาที่มีประโยชน์
mī prayochn̒
kār prụks̄ʹā thī̀ mī prayochn̒
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

เหงา
พ่อม่ายที่เหงา
h̄engā
ph̀xm̀āy thī̀ h̄engā
cô đơn
góa phụ cô đơn

ใกล้
ความสัมพันธ์ที่ใกล้
kıl̂
khwām s̄ạmphạnṭh̒ thī̀ kıl̂
gần
một mối quan hệ gần
