Từ vựng

Học tính từ – Thái

cms/adjectives-webp/120255147.webp
มีประโยชน์
การปรึกษาที่มีประโยชน์
mī prayochn̒
kār prụks̄ʹā thī̀ mī prayochn̒
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
cms/adjectives-webp/71079612.webp
ใช้ภาษาอังกฤษ
โรงเรียนที่ใช้ภาษาอังกฤษ
chı̂ p̣hās̄ʹā xạngkvs̄ʹ
rongreīyn thī̀ chı̂ p̣hās̄ʹā xạngkvs̄ʹ
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/134764192.webp
แรก
ดอกไม้แรกของฤดูใบไม้ผลิ
ræk
dxkmị̂ ræk k̄hxng vdū bımị̂ p̄hli
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/168105012.webp
ยอดนิยม
คอนเสิร์ตที่ยอดนิยม
yxd niym
khxns̄eir̒t thī̀ yxd niym
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/117489730.webp
อังกฤษ
การสอนภาษาอังกฤษ
xạngkvs̄ʹ
kār s̄xn p̣hās̄ʹā xạngkvs̄ʹ
Anh
tiết học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/128024244.webp
สีน้ำเงิน
ลูกบอลต้นคริสต์มาสสีน้ำเงิน
s̄īn̂ảngein
lūkbxl t̂n khris̄t̒mās̄ s̄īn̂ảngein
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/172832476.webp
มีชีวิตชีวา
ฝาบ้านที่มีชีวิตชีวา
mī chīwitchīwā
f̄ā b̂ān thī̀ mī chīwitchīwā
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/141370561.webp
ขี้อาย
สาวที่ขี้อาย
k̄hī̂ xāy
s̄āw thī̀ k̄hī̂ xāy
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/122184002.webp
โบราณ
หนังสือโบราณ
borāṇ
h̄nạngs̄ụ̄x borāṇ
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/170812579.webp
หลวมๆ
ฟันที่หลวมๆ
h̄lwm«
fạn thī̀ h̄lwm«
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
cms/adjectives-webp/39217500.webp
มือสอง
สินค้ามือสอง
mụ̄x s̄xng
s̄inkĥā mụ̄x s̄xng
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/134719634.webp
แปลกประหลาด
เคราที่แปลกประหลาด
pælk prah̄lād
kherā thī̀ pælk prah̄lād
kỳ cục
những cái râu kỳ cục