Từ vựng
Học tính từ – Armenia

հիմանալի
հիմանալի կին
himanali
himanali kin
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

հաջողված
հաջողված ուսանողներ
hajoghvats
hajoghvats usanoghner
thành công
sinh viên thành công

չմշակված
չմշակված միս
ch’mshakvats
ch’mshakvats mis
sống
thịt sống

լայն
լայն ավազան
layn
layn avazan
rộng
bãi biển rộng

առանց գույնի
առանց գույնի բաղնոցը
arrants’ guyni
arrants’ guyni baghnots’y
không màu
phòng tắm không màu

վատ
վատ ջրառապատ
vat
vat jrarrapat
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

լայն
լայն ճանապարհ
layn
layn chanaparh
xa
chuyến đi xa

արեւելյան
արեւելյան նավահանգիստ
arevelyan
arevelyan navahangist
phía đông
thành phố cảng phía đông

գենիալ
գենիալ դիմաշարժակալություն
genial
genial dimasharzhakalut’yun
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

ծիրանի
ծիրանի լավանդա
tsirani
tsirani lavanda
tím
hoa oải hương màu tím

ամբողջական
ամբողջական պատշգամուշ
amboghjakan
amboghjakan patshgamush
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
