Từ vựng
Học tính từ – Armenia

անսովոր
անսովոր պատկեր
ansovor
ansovor patker
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

այսօրվա
այսօրվա օրաթերթեր
aysorva
aysorva orat’ert’er
ngày nay
các tờ báo ngày nay

ովալ
ովալ սեհանակ
oval
oval sehanak
hình oval
bàn hình oval

անուժակ
անուժակ հիվանդ
anuzhak
anuzhak hivand
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

անգլերեն խոսող
անգլերեն խոսող դպրոց
angleren khosogh
angleren khosogh dprots’
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

քաղցր
քաղցր կոնֆետ
k’aghts’r
k’aghts’r konfet
ngọt
kẹo ngọt

գեղեցիկ
գեղեցիկ ծաղիկներ
geghets’ik
geghets’ik tsaghikner
đẹp
hoa đẹp

ծիրանի
ծիրանի լավանդա
tsirani
tsirani lavanda
tím
hoa oải hương màu tím

չար
չար համակարգչական
ch’ar
ch’ar hamakargch’akan
ác ý
đồng nghiệp ác ý

ուտելիք
ուտելիք տաքդեղիները
utelik’
utelik’ tak’deghinery
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

ամսուկային
ամսուկային ձյուն
amsukayin
amsukayin dzyun
sâu
tuyết sâu
