Từ vựng

Học tính từ – Punjab

cms/adjectives-webp/103342011.webp
ਵਿਦੇਸ਼ੀ
ਵਿਦੇਸ਼ੀ ਜੁੜਬੰਧ
vidēśī
vidēśī juṛabadha
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/30244592.webp
ਗਰੀਬ
ਗਰੀਬ ਘਰ
garība
garība ghara
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/117502375.webp
ਖੁੱਲਾ
ਖੁੱਲਾ ਪਰਦਾ
khulā
khulā paradā
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/133153087.webp
ਸਾਫ
ਸਾਫ ਧੋਤੀ ਕਪੜੇ
sāpha
sāpha dhōtī kapaṛē
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/118504855.webp
ਉਮਰ ਤੋਂ ਛੋਟਾ
ਉਮਰ ਤੋਂ ਛੋਟੀ ਕੁੜੀ
umara tōṁ chōṭā
umara tōṁ chōṭī kuṛī
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/101204019.webp
ਸੰਭਵ
ਸੰਭਵ ਉਲਟ
sabhava
sabhava ulaṭa
có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/80928010.webp
ਜ਼ਿਆਦਾ
ਜ਼ਿਆਦਾ ਢੇਰ
zi‘ādā
zi‘ādā ḍhēra
nhiều hơn
nhiều chồng sách
cms/adjectives-webp/141370561.webp
ਸ਼ਰਮੀਲੀ
ਇੱਕ ਸ਼ਰਮੀਲੀ ਕੁੜੀ
śaramīlī
ika śaramīlī kuṛī
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/122865382.webp
ਚਮਕਦਾਰ
ਇੱਕ ਚਮਕਦਾਰ ਫ਼ਰਸ਼
camakadāra
ika camakadāra faraśa
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/134391092.webp
ਅਸੰਭਵ
ਇੱਕ ਅਸੰਭਵ ਪਹੁੰਚ
asabhava
ika asabhava pahuca
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/96290489.webp
ਬੇਕਾਰ
ਬੇਕਾਰ ਕਾਰ ਦਾ ਆਈਨਾ
bēkāra
bēkāra kāra dā ā‘īnā
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/134719634.webp
ਅਜੀਬ
ਅਜੀਬ ਡਾੜ੍ਹਾਂ
ajība
ajība ḍāṛhāṁ
kỳ cục
những cái râu kỳ cục