Từ vựng

Học tính từ – Punjab

cms/adjectives-webp/132345486.webp
ਆਇਰਿਸ਼
ਆਇਰਿਸ਼ ਕਿਨਾਰਾ
ā‘iriśa
ā‘iriśa kinārā
Ireland
bờ biển Ireland
cms/adjectives-webp/171013917.webp
ਲਾਲ
ਲਾਲ ਛਾਤਾ
lāla
lāla chātā
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/93014626.webp
ਸਿਹਤਮੰਦ
ਸਿਹਤਮੰਦ ਸਬਜੀ
sihatamada
sihatamada sabajī
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/99027622.webp
ਅਵੈਧ
ਅਵੈਧ ਭਾਂਗ ਕਿੱਤਾ
avaidha
avaidha bhāṅga kitā
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/130570433.webp
ਨਵਾਂ
ਨਵੀਂ ਪਟਾਖਾ
navāṁ
navīṁ paṭākhā
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/132049286.webp
ਛੋਟਾ
ਛੋਟਾ ਬੱਚਾ
chōṭā
chōṭā bacā
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/83345291.webp
ਆਦਰਸ਼
ਆਦਰਸ਼ ਸ਼ਰੀਰ ਵਜ਼ਨ
ādaraśa
ādaraśa śarīra vazana
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
cms/adjectives-webp/144942777.webp
ਅਸਾਮਾਨਯ
ਅਸਾਮਾਨਯ ਮੌਸਮ
asāmānaya
asāmānaya mausama
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/106137796.webp
ਤਾਜਾ
ਤਾਜੇ ਘੋਂਗੇ
tājā
tājē ghōṅgē
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/116622961.webp
ਸ੍ਥਾਨਿਕ
ਸ੍ਥਾਨਿਕ ਸਬਜ਼ੀ
sthānika
sthānika sabazī
bản địa
rau bản địa
cms/adjectives-webp/107298038.webp
ਪਾਰਮਾਣਵਿਕ
ਪਾਰਮਾਣਵਿਕ ਧਮਾਕਾ
pāramāṇavika
pāramāṇavika dhamākā
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
cms/adjectives-webp/82537338.webp
ਕਡਵਾ
ਕਡਵਾ ਚਾਕੋਲੇਟ
kaḍavā
kaḍavā cākōlēṭa
đắng
sô cô la đắng