Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

متحیر
بازدید کننده جنگل متحیر
methar
bazedad kenendh jengul methar
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

نابغه
لباس نابغهوار
nabeghh
lebas nabeghhwar
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

شگفتانگیز
کمت شگفتانگیز
shegufetaneguaz
kemet shegufetaneguaz
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

بد
تهدید بد
bed
thedad bed
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

بیمحبت
مرد بیمحبت
bamhebt
merd bamhebt
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

بومی
سبزیجات بومی
bewma
sebzajat bewma
bản địa
rau bản địa

جوان
بوکسر جوان
jewan
bewkeser jewan
trẻ
võ sĩ trẻ

سبک
پر سبک
sebk
per sebk
nhẹ
chiếc lông nhẹ

ملی
پرچمهای ملی
mela
perechemhaa mela
quốc gia
các lá cờ quốc gia

واقعی
ارزش واقعی
waq‘ea
arezsh waq‘ea
thực sự
giá trị thực sự

ظالم
پسر ظالم
zalem
peser zalem
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
