Từ vựng

Học tính từ – Ba Tư

cms/adjectives-webp/120161877.webp
صریح
ممنوعیت صریح
serah
memnew‘eat serah
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/134870963.webp
بزرگ
منظره صخره‌ای بزرگ
bezregu
menzerh sekherh‌aa bezregu
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
cms/adjectives-webp/121712969.webp
قهوه‌ای
دیوار چوبی قهوه‌ای
qhewh‌aa
dawar cheweba qhewh‌aa
nâu
bức tường gỗ màu nâu
cms/adjectives-webp/132617237.webp
سنگین
مبل سنگین
senguan
mebl senguan
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/130526501.webp
معروف
برج ایفل معروف
m‘erewf
berj aafel m‘erewf
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/102547539.webp
حاضر
زنگ حاضر
hader
zengu hader
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/67747726.webp
آخرین
اراده‌ی آخر
akheran
aradh‌a akher
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/123652629.webp
ظالم
پسر ظالم
zalem
peser zalem
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/122463954.webp
دیر
کار دیر
dar
kear dar
muộn
công việc muộn
cms/adjectives-webp/13792819.webp
غیرقابل عبور
جاده غیرقابل عبور
ghareqabel ‘ebewr
jadh ghareqabel ‘ebewr
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/122973154.webp
سنگ‌آلود
راه سنگ‌آلود
sengu‌alewd
rah sengu‌alewd
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/78306447.webp
سالیانه
افزایش سالیانه
salaanh
afezaash salaanh
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm