Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư
بیرنگ
حمام بیرنگ
barengu
hemam barengu
không màu
phòng tắm không màu
همجنسگرا
دو مرد همجنسگرا
hemjensgura
dew merd hemjensgura
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
اتمی
انفجار اتمی
atema
anefjar atema
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
لازم
تایرهای زمستانی لازم
lazem
taarhaa zemsetana lazem
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
مجرد
مرد مجرد
mejred
merd mejred
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
احتمالی
منطقه احتمالی
ahetmala
menteqh ahetmala
có lẽ
khu vực có lẽ
کوتاه
نگاه کوتاه
kewetah
neguah kewetah
ngắn
cái nhìn ngắn
تاریک
آسمان تاریک
tarak
aseman tarak
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
متحیر
بازدید کننده جنگل متحیر
methar
bazedad kenendh jengul methar
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
عجیب و غریب
تصویر عجیب و غریب
ejab w gherab
teswar ‘ejab w gherab
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
افقی
گاردراب افقی
afeqa
guaredrab afeqa
ngang
tủ quần áo ngang