Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

هیاهویی
فریاد هیاهویی
haahewaa
feraad haahewaa
huyên náo
tiếng hét huyên náo

آبی
گلولههای کودکی آبی
aba
gulewlhhaa kewedkea aba
xanh
trái cây cây thông màu xanh

خوب
قهوه خوب
khewb
qhewh khewb
tốt
cà phê tốt

مجرد
مرد مجرد
mejred
merd mejred
độc thân
người đàn ông độc thân

غیرمعمول
هوای غیرمعمول
gharem‘emewl
hewaa gharem‘emewl
không thông thường
thời tiết không thông thường

بیموفق
جستجوی بیموفق برای آپارتمان
bamewfeq
jestejwa bamewfeq beraa apearetman
không thành công
việc tìm nhà không thành công

خارجی
حافظهٔ خارجی
khareja
hafezh khareja
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

شامل
پیچهای شامل
shamel
peachehaa shamel
bao gồm
ống hút bao gồm

بیپایان
جادهی بیپایان
bapeaaan
jadha bapeaaan
vô tận
con đường vô tận

خنک
نوشیدنی خنک
khenk
newshadena khenk
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

عادلانه
تقسیم عادلانه
eadelanh
teqsam ‘eadelanh
công bằng
việc chia sẻ công bằng
