Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

قوی
گردبادهای قوی
qewa
guredbadhaa qewa
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

بومی
سبزیجات بومی
bewma
sebzajat bewma
bản địa
rau bản địa

انگلیسی
درس انگلیسی
anegulasa
ders anegulasa
Anh
tiết học tiếng Anh

نادر
پاندای نادر
nader
peanedaa nader
hiếm
con panda hiếm

طلایی
پاگودای طلایی
telaaa
peaguwedaa telaaa
vàng
ngôi chùa vàng

بنفش
گل بنفش
benfesh
gul benfesh
màu tím
bông hoa màu tím

مرتب
فهرست مرتب
merteb
fherset merteb
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

جنسی
حرص جنسی
jensa
hers jensa
tình dục
lòng tham dục tình

بهسرعت
ایدهی بهسرعت
bhser‘et
aadha bhser‘et
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

بیمهلت
انبارش بیمهلت
bamhelt
anebaresh bamhelt
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

سخت
صعود سخت به کوه
sekhet
s‘ewed sekhet bh kewh
khó khăn
việc leo núi khó khăn
