Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư
جدی
یک جلسه جدی
jeda
ak jelsh jeda
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
گرم
آتش گرم شومینه
gurem
atesh gurem shewmanh
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
خجالتی
دختر خجالتی
khejaleta
dekhetr khejaleta
rụt rè
một cô gái rụt rè
تند و تیز
روکش نان تند و تیز
tend w taz
rewkesh nan tend w taz
cay
phết bánh mỳ cay
ویژه
علاقه ویژه
wajeh
‘elaqh wajeh
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
غمگین
کودک غمگین
ghemguan
kewedk ghemguan
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
زنانه
لبهای زنانه
zenanh
lebhaa zenanh
nữ
đôi môi nữ
پوچ
عینک پوچ
pewech
‘eanek pewech
phi lý
chiếc kính phi lý
پر
سبد خرید پر
per
sebd kherad per
đầy
giỏ hàng đầy
معمول
دسته گل عروس معمولی
m‘emewl
desth gul ‘erews m‘emewla
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
نارنجی
زردآلوهای نارنجی
narenja
zerdalewhaa narenja
cam
quả mơ màu cam