Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

رسیده
کدوهای رسیده
resadh
kedewhaa resadh
chín
bí ngô chín

وابسته
بیماران وابسته به دارو
wabesth
bamaran wabesth bh darew
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

کثیف
کفشهای ورزشی کثیف
kethaf
kefeshhaa werzesha kethaf
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

صلاح
مهندس صلاح
selah
mhendes selah
giỏi
kỹ sư giỏi

خراب
شیشه خودرو خراب
kherab
shashh khewderw kherab
hỏng
kính ô tô bị hỏng

محلی
میوههای محلی
mhela
mawhhaa mhela
bản địa
trái cây bản địa

جلویی
ردیف جلویی
jelwaa
redaf jelwaa
phía trước
hàng ghế phía trước

ویژه
علاقه ویژه
wajeh
‘elaqh wajeh
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

افقی
خط افقی
afeqa
khet afeqa
ngang
đường kẻ ngang

خوشحال
جفت خوشحال
khewshhal
jeft khewshhal
vui mừng
cặp đôi vui mừng

خوراکی
فلفلهای خوراکی
khewrakea
felfelhaa khewrakea
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
