Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

جدید
آتشبازی جدید
jedad
ateshbaza jedad
mới
pháo hoa mới

تنگ
مبل تنگ
tengu
mebl tengu
chật
ghế sofa chật

سریع
اسکیباز سریع
sera‘
asekeabaz sera‘
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

جدا شده
زوج جدا شده
jeda shedh
zewj jeda shedh
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

تند
فلفل تند
tend
felfel tend
cay
quả ớt cay

سبز
سبزیجات سبز
sebz
sebzajat sebz
xanh lá cây
rau xanh

مجرد
مرد مجرد
mejred
merd mejred
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

مرتب
فهرست مرتب
merteb
fherset merteb
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

انگلیسی زبان
مدرسه انگلیسی زبان
anegulasa zeban
medresh anegulasa zeban
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

بالغ
دختر بالغ
balegh
dekhetr balegh
trưởng thành
cô gái trưởng thành

ناشناس
هکر ناشناس
nashenas
heker nashenas
không biết
hacker không biết
