Từ vựng
Học tính từ – Bosnia

nasilan
nasilni sukob
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

usk
uska garnitura
chật
ghế sofa chật

nemoguć
nemogući pristup
không thể
một lối vào không thể

ružan
ružan boksač
xấu xí
võ sĩ xấu xí

javni
javni toaleti
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

neljubazan
neljubazan tip
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

važno
važni termini
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

eksterni
eksterni memorija
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

ljut
ljuti muškarci
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

sladak
slatko mače
dễ thương
một con mèo dễ thương

smiješan
smiješne brade
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
